Trả lời Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 9 Từ vựng – Unit 9: Getting around – Tiếng Anh 6 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng anh lớp 6 English Discovery…
1.traffic : (n): giao thông
Spelling: /ˈtræfɪk/
Example: Traffic is a big problem in Newtown.
Translate: Giao thông là một vấn đề lớn ở Newtown.
2.cars : (n): ô tô
Spelling: /kɑː(r)/
Example: There are too many cars.
Translate: Có quá nhiều xe ô tô.
3.ride bikes : (np): đi xe đạp
Spelling: /raɪd ˈbaɪ/
Example: Not many people ride bikes or walk to get to the city center.
Translate: Không có nhiều người đi xe đạp hoặc đi bộ để vào trung tâm thành phố.
4.challenge : (n): thử thách
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/
Example: They organized a travel challenge.
Translate: Họ đã tổ chức một thử thách du lịch.
5.reporters : (n): phóng viên
Spelling: /rɪˈpɔːtə(r)/
Example: Our reporters Dev White talked to them.
Translate: Các phóng viên Dev White của chúng tôi đã nói chuyện với họ.
6.race : (n): chạy đua
Spelling: /reɪs/
Example: It is a race between people using different means of transport.
Translate: Đó là cuộc chạy đua giữa những người sử dụng các phương tiện giao thông khác nhau.
7.across : (adv): băng qua
Spelling: /əˈkrɒs/
Example: People have to go across from the train station to the university.
Translate: Mọi người phải đi ngang từ ga xe lửa đến trường đại học.
8.motorbike : (n): xe máy
Spelling: /ˈməʊtəbaɪk/
Example: They can use a bike or a motorbike.
Translate: Họ có thể sử dụng xe đạp hoặc xe máy.
9.bus : (n): xe buýt
Spelling: /bʌs/
Example: They can use a bus or a simple walk.
Translate: Họ có thể sử dụng xe buýt hoặc đi bộ đơn giản.
10.transport : (n): vận chuyển
Spelling: /ˈtrænspɔːt/
Example: You mean the fastest form of transport.
Translate: Ý bạn là hình thức vận chuyển nhanh nhất.
11.enjoyable : (adj): thú vị
Spelling: /ɪnˈdʒɔɪəbl/
Example: Yes, but also is the cheapest and most enjoyable.
Translate: Có, nhưng cũng là rẻ nhất và thú vị nhất.
12.bus station : (n): trạm xe buýt
Spelling: /bʌs/ /ˈsteɪʃən/
Example: I get bus station at the bus stop near my house.
Translate: Tôi ra bến xe ở bến xe gần nhà.
13.never : (adv): không bao giờ
Spelling: /ˈnevə(r)/
Example: I never have to wait long station a bus.
Translate: Tôi không bao giờ phải đợi lâu một trạm xe buýt.
14.train : (n): tàu hỏa
Spelling: /treɪn/
Example: I get to school by train.
Translate: Tôi đến trường bằng tàu hỏa.
15.train station : (n): ga xe lửa
Spelling: /treɪn/ /ˈsteɪʃən/
Example: The train station is near my house.
Translate: Ga xe lửa gần nhà tôi.
16.car park : (n): bãi đậu xe hơi
Spelling: /kɑː/ /pɑːk/
Example: The car park is near my house.
Translate: Bãi đậu xe hơi gần nhà tôi.
17.bike lane : (n): ngõ xe đạp
Spelling: /ˈbaɪk ˌleɪn/
Example: The bike lane is near my house.
Translate: Ngõ xe đạp gần nhà tôi.
18.drive : (v): lái xe
Spelling: /draɪv/
Example: I drive the car.
Translate: Tôi lái xe.
19.bicycle : (n): xe đạp
Spelling: /ˈbaɪsɪkl/
Example: I ride a bicycle.
Translate: Tôi đạp xe.
20.tram : (n): xe điện
Spelling: /træm/
Example: I drive the tram.
Translate: Tôi lái xe điện.
21.University : (n): trường Đại học
Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: It is University.
Translate: Đó là trường Đại học.
22.sports : (n) thể thao
Spelling: /spɔːrts/
Example: What’s the most popular sports?
Translate: Những môn thể thao phổ biến nhất là gì?
23.concerts : (n): buổi hòa nhạc
Spelling: /ˈkɒnsət/
Example: Christmas concerts in Bristol on Thursday.
Translate: Buổi hòa nhạc Giáng sinh ở Bristol vào thứ Năm.
24.ticket : (n): vé
Spelling: /ˈtɪkɪt/
Example: I have got a ticket already.
Translate: Tôi đã có một vé rồi.
25.sing : (v): hát
Spelling: /sɪŋ/
Example: My sister and I sing in school.
Translate: Em gái tôi và tôi hát trong trường.
26.crazy : (adj): phát điên
Spelling: /ˈkreɪzi/
Example: She’s crazy about him.
Translate: Cô ấy phát điên vì anh ta.
27.holiday : (n): đi nghỉ
Spelling: /ˈhɒlədeɪ/
Example: We are going on holiday that day.
Translate: Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào ngày hôm đó.
28.fans : (n) người hâm mộ
Spelling: /fæn/
Example: I don’t know any fans in Bristol.
Translate: Tôi không biết bất kỳ người hâm mộ nào ở Bristol.
29.lucky : (adj): may mắn
Spelling: /ˈlʌki/
Example: You’re lucky.
Translate: Bạn thật may mắn.
30.summer : (n): mùa hè
Spelling: /ˈsʌmə(r)/
Example: This is summer.
Translate: Đây là mùa hè.
31.join : (v): tham gia
Spelling: /dʒɔɪn/
Example: You are welcome to join us.
Translate: Bạn được chào đón để tham gia chúng tôi.
32.wearing : (adj): mặc
Spelling: /ˈweərɪŋ/
Example: What are you guys wearing to the concert?
Translate: Các bạn mặc gì đến buổi hòa nhạc?
33.T-shirts : (n): áo phông
Spelling: /ˈtiː. ʃɝːt/
Example: I wear T-shirts.
Translate: Tôi mặc áo phông.
34.parents : (n): bố mẹ
Spelling: /ˈpeərənts/
Example: This year their parents don’t have time to take them on holiday.
Translate: Năm nay bố mẹ chúng không có thời gian để đưa chúng đi nghỉ.
35.child : (n): đứa trẻ
Spelling: /tʃaɪld/
Example: When you are a child.
Translate: Khi bạn là một đứa trẻ.
36.options : (n): lựa chọn
Spelling: /ˈɒpʃn/(n)
Example: They are looking for other options.
Translate: Họ đang tìm kiếm các lựa chọn khác.
37.nature : (adj): thiên nhiên
Spelling: /ˈneɪtʃə(r)/
Example: They love nature.
Translate: Họ yêu thiên nhiên.
38.travel : (v): du lịch
Spelling: /ˈtrævl/
Example: They don’t want to travel far.
Translate: Họ không muốn đi du lịch xa.
39.mountain : (n): ngọn núi
Spelling: /ˈmaʊntən/
Example: It is a mountain.
Translate: Đó là một ngọn núi.
40.hiking : (n): đi bộ đường dài
Spelling: /ˈhaɪkɪŋ/
Example: Go hiking through the beautiful mountains.
Translate: Đi bộ đường dài qua những ngọn núi xinh đẹp.
41.donkeys : (n): con lừa
Spelling: /ˈdɒŋki/
Example: I like donkeys.
Translate: Tôi thích những con lừa.
42.remember : (v): nhớ
Spelling: /rɪˈmembə(r)/
Example: A family holiday to remember.
Translate: Một kỳ nghỉ gia đình đáng nhớ.
43.worry : (v): lo
Spelling: /ˈwʌri/
Example: Don’t worry!
Translate: Đừng lo!
44.friends : (n): bạn
Spelling: /frend/
Example: How to make friends with your donkey?
Translate: Làm thế nào để kết bạn với con lừa của bạn?
45.sunbathing : (n): tắm nắng
Spelling: /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/
Example: Beach is great for sunbathing.
Translate: Bãi biển là nơi tuyệt vời để tắm nắng.
46.swimming : (n): bơi lội
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ/
Example: Beach is great for swimming.
Translate: Bãi biển là nơi tuyệt vời để bơi lội.
47.surfing : (n): lướt sóng
Spelling: /ˈsɜːfɪŋ/
Example: Beach is great for surfing.
Translate: Bãi biển là nơi tuyệt vời để lướt sóng.
48.shopping : (n): mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/
Example: I just take the train to go shopping.
Translate: Tôi chỉ đi tàu để đi mua sắm.
49.sightseeing : (n): tham quan
Spelling: /ˈsaɪtsiːɪŋ/
Example: I just take the train to go sightseeing.
Translate: Tôi chỉ đi tàu để đi tham quan.
50.inexpensive : (adj): rẻ tiền
Spelling: /ˌɪnɪkˈspensɪv/
Example: We recommend the fun, inexpensive Freeland Hotel near the beach.
Translate: Chúng tôi giới thiệu khách sạn Freeland vui vẻ, không tốn kém gần bãi biển.
51.moonlight : (n): ánh trăng
Spelling: /ˈmuːnlaɪt/
Example: The moonlight is quiet.
Translate: Ánh trăng vắng lặng.
52.forest : (n): rừng
Spelling: /ˈfɒrɪst/
Example: It is a beautiful forest.
Translate: Đó là một khu rừng tuyệt đẹp.
53.views : (n): khung cảnh
Spelling: /vjuː/
Example: The views in the moonlight are just beautiful.
Translate: Khung cảnh dưới ánh trăng thật đẹp.
54.activities : (n): hoạt động
Spelling: /ækˈtɪv.ə.t̬i/
Example: Which activities you are doing each day?
Translate: Bạn đang làm những hoạt động nào mỗi ngày?
55.plans : (n): kế hoạch
Spelling: /plæn/
Example: Any plans for the summer?
Translate: Có kế hoạch nào cho mùa hè không?
56.tired : (adj): mệt mỏi
Spelling: /ˈtaɪəd/
Example: I’m really tired.
Translate: Tôi thực sự mệt mỏi.
57.hates : (v): ghét
Spelling: /heɪt/
Example: He hates driving in London.
Translate: Anh ấy ghét lái xe ở London.
58.promise : (v): hứa
Spelling: /ˈprɒmɪs/
Example: We promise to be back at 8:30 pm.
Translate: Chúng tôi hứa sẽ trở lại lúc 8:30 tối.
59.safe : (adj): an toàn
Spelling: /seɪf/
Example: It is to be safe.
Translate: Nó là để được an toàn.
60.married : (adj): kết hôn
Spelling: /ˈmer.id/
Example: I get married.
Translate: Tôi kết hôn.
61.windy : (adj): gió
Spelling: /ˈwɪndi/
Example: The weather in London is windy.
Translate: Thời tiết ở London có nhiều gió.
62.place : (n): nơi
Spelling: /pleɪs/
Example: Her garden was a cool pleasant place to sit.
Translate: Khu vườn của cô là một nơi mát mẻ dễ chịu để ngồi.
63.foggy : (adj): sương mù
Spelling: /ˈfɒɡi/
Example: The weather is foggy.
Translate: Trời có sương mù.
64.warm : (adj): ấm áp
Spelling: /wɔːm/
Example: It is never warm.
Translate: Nó không bao giờ ấm áp.
65.careful : (adj): cẩn thận
Spelling: /ˈkeəfl/
Example: You need to be careful.
Translate: Bạn cần cẩn thận.
66.rains : (n): mưa
Spelling: /reɪn/
Example: It often rains.
Translate: Trời thường mưa.
67.weather : (n): thời tiết
Spelling: /ˈweðə(r)/
Example: The weather never changes.
Translate: Thời tiết không bao giờ thay đổi.
68.passenger : (n): hành khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
Example: How high are the passenger flying at the moment?
Translate: Hành khách đang bay ở độ cao bao nhiêu?
69.buildings : (n): tòa nhà
Spelling: /ˈbɪldɪŋ/
Example: It is probably all these tall buildings.
Translate: Nó có lẽ là tất cả những tòa nhà cao.
70.lunch : (n): ăn trưa
Spelling: /lʌntʃ/
Example: What’s kitty doing after lunch?
Translate: Mèo con làm gì sau khi ăn trưa?
71.traffic light : (n): đèn giao thông
Spelling: /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/
Example: Then turn left at the traffic light.
Translate: Sau đó rẽ trái tại đèn giao thông.
72.miss : (v): bỏ lỡ
Spelling: /mɪs/
Example: You cannot miss it.
Translate: Bạn không thể bỏ lỡ nó.
73.secret : (n): bí mật
Spelling: /ˈsiːkrət/
Example: It is a secret.
Translate: Đó là một bí mật.
74.snowy : (adj): tuyết
Spelling: /ˈsnəʊi/
Example: It is snowy.
Translate: Trời phủ tuyết.
75.far : (adv): xa
Spelling: /fɑː(r)/
Example: It is far from here.
Translate: Nó là xa đây.
76.opposite : (adj): đối diện
Spelling: /ˈɒpəzɪt/
Example: It is the opposite here.
Translate: Ở đây thì ngược lại.