Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - English Discovery Từ vựng 3.5 – Unit 3 Tiếng Anh 6 – English Discovery:...

Từ vựng 3.5 – Unit 3 Tiếng Anh 6 – English Discovery: bored : (adj): nhàm chánSpelling: /bɔːd/ excited : (adj): hào hứng, phấn khởiSpelling: /ɪkˈsaɪtɪd/ 3. happy : (adj): vui vẻSpelling: /ˈhæpi/ 4. relaxed : (adj): thư giãnSpelling: /rɪˈlækst/ 5

Giải Từ vựng 3.5 – Unit 3 – Tiếng Anh 6 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1. bored : (adj): nhàm chán

Spelling: /bɔːd/

2. excited : (adj): hào hứng, phấn khởi

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪd/

3. happy : (adj): vui vẻ

Spelling: /ˈhæpi/

4. relaxed : (adj): thư giãn

Spelling: /rɪˈlækst/

5. sad : (adj): buồn bã

Spelling: /sæd/

6. tired : (adj): mệt mỏi

Spelling: /ˈtaɪəd/

7. unhappy : (adj): không vui

Spelling: /ʌnˈhæpi/

8. worried : (adj): lo lắng

Spelling: /ˈwʌrid/