Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - English Discovery Từ vựng 0.4 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery:...

Từ vựng 0.4 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery: Days of the week: ngày trong tuần Monday : (n): thứ HaiSpelling: /ˈmʌndeɪ/ Tuesday : (n): thứ BaSpelling: /ˈtjuːzdeɪ/ 3. Wednesday : (n): thứ TưSpelling: /ˈwenzdeɪ/ 4. Thursday : (n)

Lời giải Từ vựng 0.4 – Unit 0 – Tiếng Anh 6 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

Days of the week: ngày trong tuần

1. Monday : (n): thứ Hai

Spelling: /ˈmʌndeɪ/

2. Tuesday : (n): thứ Ba

Spelling: /ˈtjuːzdeɪ/

3. Wednesday : (n): thứ Tư

Spelling: /ˈwenzdeɪ/

4. Thursday : (n): thứ Năm

Spelling: /ˈθɜːzdeɪ/

5. Friday : (n): thứ Sáu

Spelling: /ˈfraɪdeɪ/

6. Saturday : (n): thứ Bảy

Spelling: /ˈsætədeɪ/

7. Sunday : (n): Chủ nhật

Spelling: /ˈsʌndeɪ/

Months of the year: các tháng trong năm

1. January : (n): tháng Một

Spelling: /ˈʤænjʊəri/

2. February : (n): tháng Hai

Spelling: /ˈfɛbrʊəri/

3. March : (n): tháng Ba

Spelling: /mɑːʧ/

4. April : (n): tháng Tư

Spelling: /ˈeɪprəl/

5. May : (n): tháng Năm

Spelling: /meɪ/

6. June : (n): tháng Sáu

Spelling: /ʤuːn/

7. July : (n): tháng Bảy

Spelling: /ʤu(ː)ˈlaɪ/

8. August : (n) : tháng Tám

Spelling: /ˈɔːgəst/

9. September : (n): tháng Chín

Spelling: /sɛpˈtɛmbə/

10. October : (n): tháng Mười

Spelling: /ɒkˈtəʊbə/

11. November : (n): tháng Mười một

Spelling: /nəʊˈvembə(r)/

12. December : (n): tháng Mười hai

Spelling: /dɪˈsɛmbə/

Seasons of the year: các mùa trong năm

1. spring : (n): mùa xuân

Spelling: /sprɪŋ/

2. summer : (n): mùa hè

Spelling: /ˈsʌmə(r)/

3. autumn : (n): mùa thu

Spelling: /ˈɔːtəm/

4. winter : (n): mùa đông

Spelling: /ˈwɪntə(r)/