Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - English Discovery Ngữ pháp – Unit 0. My world – Tiếng Anh 6 English...

Ngữ pháp – Unit 0. My world – Tiếng Anh 6 English Discovery: I. Subject pronouns(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ) Grammar(Ngữ pháp) Subject pronouns(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ) I (tôi) you (bạn) he (anh ấy) she (cô ấy) it (nó) we (chúng

Giải chi tiết Ngữ pháp – Unit 0. My world – Tiếng Anh 6 – English Discovery – Unit 0: My world – Tiếng Anh 6 English Discovery. Tổng hợp các điểm Ngữ pháp trong Unit 0….

I. Subject pronouns (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ)

Grammar (Ngữ pháp)

Subject pronouns (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ)

I (tôi) you (bạn) he (anh ấy) she (cô ấy) it (nó) we (chúng tôi) they (họ)

Ví dụ:

– Karolina and Kasia are friends. They‘re thirteen and they’re from Krakow.

(Karolina và Kasia là bạn. Họ mười ba tuổi và đến từ Krakow.)

– Here’s Marie and George. She‘s a doctor and he‘s a teacher.

(Đây là Marie và George. Cô ấy là bác sĩ và anh ấy là giáo viên.)

– This is a photo of me and my friend Fraser. We‘re from Edinburgh.

(Đây là bức ảnh của tôi và bạn tôi, Fraser. Chúng tôi đến từ Edinburgh.)

II. The verb to be (Động từ “to be”)

Grammar

to be

+

I’m (am) Julie.

(Tôi là Julie.)

You/We/They’re (are) friends.

(Bạn/ Chúng tôi/ họ là bạn bè.)

He/She’s (is) a teenager.

(Anh ấy/ Cô ấy là thanh thiếu niên.)

I’m not (am not) an actor.

(Tôi khổng phải là diễn viên nam.)

You/We/They aren’t (are not) students.

(Bạn/ Chúng tôi/ họ không phải là học sinh.)

He/She isn’t (is not) from London.

(Anh ấy/ Cô ấy không đến từ Luân Đôn.)

?

Short answers (Câu trả lời ngắn)

Are you a student?

(Bạn là học sinh à?)

Is she a teacher?

(Cô ấy là giáo viên à?)

Are they from Paris?

(Họ đến từ Paris à?)

Yes, I am./No, I’m not.

(Đúng vậy. / Không phải.)

Yes, she is. /No, she isn’t.

(Đúng vậy. / Không phải.)

Yes, they are./No, they aren’t.

(Đúng vậy. / Không phải.)

III. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)

Grammar

Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)

I

you

he

she

it

we

they

my

your

his

her

its

our

their

Ví dụ:

– Our two cats are great. Their names are Fiona and Minka.

(Hai con mèo của chúng tôi rất tuyệt. Tên của chúng là Fiona và Minka.)

– This is my friend from America. His name is Tom.

(Đây là bạn của tôi đến từ Mỹ. Tên anh ấy là Tom.)

– Here’s a photo of my dog. Its name is Rocky.

(Đây là một bức ảnh của con chó của tôi. Tên của nó là Rocky.)

IV. Plural nouns (Danh từ số nhiều)

Grammar

Plural nouns

Regular (Có quy tắc)

cat -> cats apple -> apples class -> classes

match -> matches baby -> babies monkey -> monkeys

Irregular (Bất quy tắc)

man -> men woman -> women child -> children

V. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)

Grammar

Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)

Singular (số ít)

this => that

(cái này => cái kia)

Plural (số nhiều)

these -> those

(những cái này => những cái kia)

Ví dụ:

These films are very interesting.

(Những bộ phim này rất thú vị.)

That book is great.

(Cuốn sách đó thật tuyệt.)

Those women are teachers.

(Những người phụ nữ đó là giáo viên.)

VI. Imperatives (Câu mệnh lệnh)

Grammar

Imperatives (Câu mệnh lệnh)

(+)

Watch this film!

(Xem phim này nhé!)

Write the words in your books!

(Viết các từ vào sách của em nhé!)

(-)

Don’t eat in class!

ừng ăn trong lớp!)

Don’t talk!

(Đừng nói chuyện!)

VII. Object pronouns (Đại từ tân ngữ)

Grammar

Object pronouns (Đại từ tân ngữ)

I

you

he

she

it

we

they

me

you

him

her

it

us

them

Ví dụ:

– Wow! Listen to him! He’s fantastic!

(Chà! Nghe anh ấy kìa! Anh ấy thật tuyệt vời!)

– Don’t look at your phone! Put it in your bag.

(Đừng xem điện thoại của bạn! Hãy đặt nó vào túi của bạn.)

– Thanks for your help. This present is for you.

(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Món quà này là dành cho bạn.)

– Look at them – they’re great!

(Hãy nhìn chúng kìa – chúng thật tuyệt!)

VIII. Saying numbers (Đọc các số)

300 = three hundred (not three hundreds)

511 = five hundred and eleven

4,000 = four thousand (not four thousands)

8,921 = eight thousand nine hundred and twenty-one

IX. Saying dates (Đọc các ngày)

In British English, we write 1st November. We say ‘November the first’ or ‘the first of November’.

(Trong tiếng Anh Anh, chúng ta viết ngayf1 tháng 11. Chúng ta nói “November the first” hoặc “the first of November”.)

X. Saying phone numbers (Đọc số điện thoại)

We write 038 744 3219.

(Chúng ta viết 038 744 3219.)

We say ‘oh three eight seven double four, three two one nine’.

(Chúng ta nói 038 744 3219.)