Trả lời Làm việc theo cặp. Học sinh A làm theo hướng dẫn bên dưới. Học sinh A, đến trang 111. Học sinh B bắt đầu trước. Sau đó đổi vai và thực hiện lại bài hội thoại – Revision. Hướng dẫn: Page 111 – Student B.
Câu hỏi/Đề bài:
SPEAKING
9. Work in pairs. Student A, follow the instructions below. Student A, go to page 111. Student B starts first. Then change roles and have the conversation again.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A làm theo hướng dẫn bên dưới. Học sinh A, đến trang 111. Học sinh B bắt đầu trước. Sau đó đổi vai và thực hiện lại bài hội thoại.)
Student A, you are in your favourite restaurant. Student B is your waiter.
(Học sinh A, em đang ở nhà hàng. Học sinh B là phục vụ bàn.)
• Order a big meal with drinks and a dessert.
(Gọi một bữa ăn thịnh soạn với nước uống và một món tráng miệng.)
• Ask for extras (e.g. ketchup or salt).
(Hỏi xin thêm (ví dụ: tương cà hoặc muối.)
• Ask how much it is.
(Hỏi giá tiền.)
Hướng dẫn:
Page 111 – Student B
(Trang 111 – Học sinh B)
You are a waiter in Student A’s favourite restaurant.
(Em là phục vụ bàn trong nhà hàng yêu thích của học sinh A.)
• Say hello and ask him/her, “What would you like?”
(Chào và hỏi bạn ấy cần gì?)
• Take his/her order.
(Ghi lại những món bạn ấy gọi.)
• Ask him/her, “Anything else?”
(Hỏi bạn ấy cần thêm gì nữa không?)
• Ask him/her if everything is OK.
(Hỏi bạn ấy mọi thứ có ngon không.)
Lời giải:
B: Hi! What would you like?
(Chào! Quý khách cần gì?)
A: A cheese pizza, please.
(Một piza phô mai, làm ơn.)
B: Anything else?
(Gì nữa không ạ?)
A: Yes, can I have some chips?
(Vâng, cho tôi ít khoai tây chiên nhé?)
B: OK, a cheese pizza with chips. Here you are.
(Vâng, một piza phô mai với khoai tây chiên. Đây thưa quý khách.)
A: Thanks. Oh, can I have some ketchup with that?
(Cảm ơn. Ồ, có thể cho tôi ít tương cà được không?)
B: Sure. Can I get you a drink?
(Chắc chắn rồi. Tôi lấy cho quý khách nước uống nhé?)
A: Yes, a coconut ice cream please. How much is that?
(Vâng, làm ơn cho một kem dừa. Tất cả bao tiền?)
B: That’s 100,000 VND.
(100,000 VND.)
A: Here you are. Thanks.
(Đây thưa cô. Cảm ơn.)