Giải Hoàn thành các câu trong câu hỏi với một từ. Đánh dấu câu đúng với em. Đến trang 111 và kiểm tra – 3.1. Tham khảo: Quiz results.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Complete the sentences in the quiz with One word. Tick the sentences that are true for you. Go to page 111 and check.
(Hoàn thành các câu trong câu hỏi với một từ. Đánh dấu câu đúng với em. Đến trang 111 và kiểm tra.)
ARE YOU an early bird or a night owl?
1. I often wake _________before 9 a.m. on Saturday morning. |
|
2. I love breakfast! |
|
3. I can wake up for school without an _________. |
|
4. I often exercise ________ the morning. |
|
5. I’m never in bed before midnight. |
|
6. Don’t speak to me at breakfast! |
|
7. I often text friends late in the evening. |
|
8. In my opinion, the best time to ___________ homework is late at night. |
Hướng dẫn:
Quiz results
If your sentences are mainly from 1-4, you are definitely an early bird. If they’re from 5-8, you are definitely a night owl. Many people are a mix of the two.
(Kết quả câu hỏi: Nếu các câu của em chủ yếu là từ 1-4, em chắc chắn là một con chim sớm. Nếu chúng từ 5-8, em chắc chắn là một con cú đêm. Nhiều người là sự kết hợp của cả hai.)
Lời giải:
1. up |
3. alarm |
4. in |
8. do |
✓ |
1. I often wake up before 9 a.m. on Saturday morning. (Tôi thường thức dậy trước 9 giờ sáng vào sáng thứ Bảy.) |
✓ |
2. I love breakfast! (Tôi yêu bữa sáng!) |
✓ |
3. I can wake up for school without an alarm. (Tôi có thể thức dậy để đi học mà không cần báo thức.) |
✓ |
4. I often exercise in the morning. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.) |
|
5. I’m never in bed before midnight. (Tôi không bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.) |
✓ |
6. Don’t speak to me at breakfast! (Đừng nói chuyện với tôi vào bữa sáng!) |
|
7. I often text friends late in the evening. (Tôi thường nhắn tin cho bạn bè vào buổi tối muộn.) |
|
8. In my opinion, the best time to do homework is late at night. (Theo tôi, thời gian tốt nhất để làm bài tập về nhà là vào lúc đêm muộn.) |
I’m an early bird.
(Tôi là một chú chim dậy sớm.)