Gợi ý giải Glossary – Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery. – Unit 10: My dream job – Tiếng Anh 6 English Discovery. Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Glossary – Unit 10….
Đề bài/câu hỏi:
architect artist astronaut babysitter builder call centre challenging (job) chef college course book creative (job) dream (job) education electrician farmer firefighter fruit picker full-time (job) homework journalist lifeguard look for (a job) mechanic nightmare nurse office work ordinary part-time (job) pilot police officer politician postman/woman receptionist repeat a year ofschool revision science book secretary summer job tour guide translate unemployed unpleasant waiter/waitress |
{n) (n) (n) (n) (n) (n) (adi) (n) (n) (np) (adj) (adj) (n) {n) {n) {n) (np) (adi) {n) (n) (n) (V) (n) (n) (n) (np) (adj) (adj) (n) (n) (n) (n) (n) (vp) (n) (np) (n) (np) (np) (v) (adj) (adj) (n) |
kiến trúc sư nghệ sĩ phi hành gia người trông trẻ thợ xây trung tâm tư vấn, hỗ trợ. (công việc) thử thách đầu bếp trường cao đẳng. giáo trình (công việc) sáng tạo (công việc) mơ ước giáo dục thợ điện người nông dân lính cứu hỏa người hái trái cây (công việc) toàn thời gian bài tập về nhà nhà báo nhân viên cứu hộ tìm ( việc ) thợ cơ khí ác mộng y tá công việc văn phòng bình thường (công việc)bán thời gian phi công cảnh sát chính trị gia người đưa thư lễ tân học lại 1 năm ôn tập. sách khoa học. thư kí công việc mùa hè hướng dẫn viên du lịch dịch thất nghiệp không dễ chịu nhân viên phục vụ bàn |
Lời giải: