Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - English Discovery Glossary – Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 English...

Glossary – Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 English Discovery: appearance : (n): ngoại hìnhSpelling: /əˈpɪərəns/ 2. auntie : (n): cô, dì, bác gái3. brave : (adj): dũng cảmSpelling: /breɪv/ 4. children : (n): trẻ em5. country : (n): nước

Lời giải bài tập, câu hỏi Glossary – Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 – English Discovery – Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 English Discovery. Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần…

1. appearance : (n): ngoại hình

Spelling: /əˈpɪərəns/


2. auntie : (n): cô, dì, bác gái

Spelling: /breɪv/


4. children : (n): trẻ em

Spelling: /ˈkʌntri/


6. dance : n): điệu nhảy, múa

Spelling: /dɑːns/


7. different : (adj): khác nhau

Spelling: /ˈdɪfrənt/


8. dirty : (adj): bẩn

Spelling: /ˈdɜːti/


9. dress : (n): váy

Spelling: /dres/


10. easy : (adj): dễ, dễ dàng

Spelling: /feɪs/


12.family : (n): gia đình

Spelling: /ˈfæməli/


13.famous : (adj): nổi tiếng

Spelling: /ˈfeɪməs/


14. fashionable : (adj): hợp mốt

Spelling: /ˈfæʃnəbl/


15.footwear : (n): đồ đi ở chân (giày, dép)

Spelling: /ˈfʊtweə(r)/


16.friendly : (adj): thân thiện

Spelling: /ˈfrendli/


17. funny : (adj): vui vẻ

Spelling: /ˈfʌni/


18. sun glasses : (n): kính râm

Spelling: /ˈɡræni/


20. hat : (n): mũ (có vành)

Spelling: /hæt/


21. hobby : (n): sở thích

Spelling: /ˈhɒbi/


22. jeans : (n): quần bò

Spelling: /dʒiːnz/


23. make-up : (n): đồ trang điểm, sự trang điểm

Spelling: /naɪs/


27. personality : (n): tính cách

Spelling: /ˌpɜːsəˈnæləti/


28. poor : (adj): nghèo

Spelling: /ˈprɪti/


30. quiet : (adj): yên lặng, yên tĩnh

Spelling: /ˈkwaɪət/


31.shirt : (n): áo sơ mi

Spelling: /ʃɜːt/


32. shoes : (n): giày

Spelling: /ʃuːiz/


33. short : (adj): ngắn

Spelling: /ʃɔːt/


34. hortss : (n): quần soóc

Spelling: /skɜːt/


36. slim : (adj): mảnh mai, thon thả

Spelling: /slɪm/


37.small : (adj): nhỏ

Spelling: /smɔːl/


38. smart : (adj): thông minh, lanh lợi

Spelling: /smɑːt/


39. strong : (adj): khỏe mạnh

Spelling: /strɒŋ/


40.sweater : (n): áo len

Spelling: /ˈswetə(r)/


41. sweatshirt : (n): áo chui đầu

Spelling: /ˈtræksuːt/


43.trainers : (n): giày thể thao

Spelling: /ˈtraʊzəz/


45. T-shirt : (n): áo phông, áo thun

Spelling: /ti-ʃɜːt/


46. young : (adj): trẻ, trẻ tuổi

Spelling: /jʌŋ/