Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - English Discovery Bài 6 Revision – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – Unit...

Bài 6 Revision – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – Unit 6 Tiếng Anh 6 – English Discovery: Speaking 6. Complete the sentences below about yourself. Then work in pairs. Ask and answer about each other’s hobbies, using the following sentences

Giải Bài 6 Revision – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – Unit 6 – Tiếng Anh 6 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

Speaking

6. Complete the sentences below about yourself. Then work in pairs. Ask and answer about each other’s hobbies, using the following sentences.

(Hoàn thành các câu dưới đây về bản thân em. Sau đó làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về sở thích của nhau, sử dụng các câu sau.)

1. I often go cycling.

(Tôi thường đi xe đạp.)

2. I do a lot of ________. (Tôi làm nhiều______.)

3. I play ________. (Tôi chơi ________.)

4. I often hang out with your friends in ________.

(Tôi thường đi chơi với các bạn vào ________.)

5. I’m a big fan of ________.

(Tôi là người hâm mộ cuồng nhiệt của ________.)

6. I’m interested in ________.

(Tôi thích ________.)

7. I’m really into ________.

(Tôi thật sự thích________.)

8. I’m not very keen on ________.

(Tôi không thích ________ lắm.)

A: What do you do in your free time?

(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)

B: I often go swimming. What are you interested in doing in your free time?

(Tôi thường đi bơi. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

A: I’m interested in playing chess.

(Tôi thích chơi cờ.)

Lời giải:

1. I often go shopping.

(Tôi thường đi mua sắm.)

2. I do a lot of gardening.

(Tôi làm vườn nhiều.)

3. I play badminton.

(Tôi chơi cầu lông.)

4. I often hang out with your friends in my free time.

(Tôi thường đi chơi với các bạn vào thời gian rảnh của tôi.)

5. I’m a big fan of pop music.

(Tôi là người hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc pop.)

6. I’m interested in dancing.

(Tôi thích khiêu vũ.)

7. I’m really into singing.

(Tôi thật sự thích hát.)

8. I’m not very keen on cooking.

(Tôi không thích nấu ăn lắm.)

A: What do you like to do in your days-off.

(Bạn thích làm gì trong những ngày nghỉ của mình.)

B: I frequently go playing soccer. How about you?

(Tôi thường xuyên đi chơi bóng đá. Còn bạn thì sao?)

A: I’m interested in playing video games.

(Tôi thích chơi trò chơi điện tử.)