Lời giải Bài 3 9.1 – Unit 9 – Tiếng Anh 6 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen again and complete the phrases with the verbs below.
(Nghe lại và hoàn thành các cụm từ với các động từ bên dưới.)
drive get (x2) go(x2) park ride take wait (x2) |
1. go on foot (đi bộ)
2. _____ a bike /a motorbike
3. _____ by bus/car/ motorbike
4. _____ a car
5. _____ a car/a motorbike (in a car park)
6. _____ into/ out of a car/a taxi
7. _____ a bus/ a train/ your car
8. _____ at the bus stop
9. _____ on/off a bus/train/ bike
10. _____ for a bus
Lời giải:
2. ride | 3. go | 4. drive |
5. park | 6. get | 7. take |
8. wait | 9. get | 10. wait |
2. ride a bike /a motorbike (đi xe đạp / xe máy)
3. go by bus/car/ motorbike (đi bằng xe buýt / ô tô/ xe máy)
4. drive a car (lái ô tô)
5. park a car/a motorbike (in a car park) (đỗ ô tô / xe máy ở bãi đỗ xe)
6. get into/ out of a car/a taxi (bước vào/ bước ra khỏi ô tô/ taxi)
7. take a bus/ a train/ your car (đón xe buýt/ tàu hỏa/ ô tô)
8. wait at the bus stop (chờ ở diểm dừng xe buýt)
9. get on/off a bus/train/ bike (bước lên / bước xuống xe bút/ tàu hỏa/ xe đạp)
10. wait for a bus (chờ đợi xe buýt)