Lời giải Bài 3 4.2 – Unit 4 – Tiếng Anh 6 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Continuous in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ của thì hiện tại tiếp diễn trong bài hội thoại.)
Grammar(Ngữ pháp) |
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) |
+ |
– |
I‘m talking. (Tôi đang nói.) You‘re talking.(Bạn đang nói.) He‘s talking. (Anh ấy đang nói.) |
I‘m not talking. (Tôi không nói.) They aren’ttalking.(Họ không nói.) She isn’ttalking. (Cô ấy không nói.) |
? |
Short answers (Câu trả lời ngắn) |
Arethey talking?(Họ đang nói à?) Is she talking?(Cô ấy đang nói à?) |
Yes, they are./No, they aren’t. (Đúng vậy. / Không phải.) Yes, she is./No, she isn’t. (Đúng vậy. / Không phải.) |
How‘s it going?(Mọi việc thế nào rồi?) Why arethey smiling? (Sao bạn lại cười?) |
|
Time expressions: now, at the moment (Cụm từ chỉ thời gian: bây giờ, hiện tại) |
Lời giải:
How’s it going?
I’m talking to you!
You aren’t speaking to me.
Are you feeling OK, Alice?
I’m fine, but Alice isn’t speaking to me. Is she speaking to you?
Are you speaking to me, Alice?
Are we irritating you?
We’re wasting our time! Are you coming with me to the snack bar now, Caitlin? Ted and Leo are waiting.
Now she’s writing something. And why is she smiling?