Giải chi tiết Bài 3 2.6 – Unit 2 – Tiếng Anh 6 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Study the Speaking box. Complete the gaps with the underlined phrases in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Speaking. Hoàn thành các chỗ trống với các cụm từ được gạch dưới trong bài hội thoại.)
Speaking |
Ordering in a café (Gọi món trong một quán cà phê) |
Waiter (Nhân viên phục vụ) – What would you like? (Quý khách cần gì ạ?) – Of course. (Tất nhiên rồi.) – Anything else? (Thêm gì nữa không?) – Is that all? (Hết rồi ạ? / Đây là tất cả ạ?) – Sure. (2) ______________ (Chắc chắn rồi.) – Here you are. (Đây ạ.) – (Is) everything OK? (Mọi thứ ổn không ạ?) – Any desserts? (Có cần món tráng miệng không ạ?) – That’s £24.80, please. (Tổng cộng £24.80, thưa quý khách.) |
Customer (Khách hàng) – (1) __________/A burger, please. / (Làm ơn cho một cái bánh burger.) – Can I have a burger? /I’d like some ice cream. (Làm ơn cho tôi một cái burger được không? / Tôi muốn một ít kem.) – Can I have some ketchup with that? (Có thể cho tôi tương cà cùng với món này được không?) – No, thanks. /Yes, please. /Yes, thanks. (Không, cảm ơn. / Vâng, làm ơn. / Vâng, cảm ơn.) – Excuse me, have you got any salt? (Xin lỗi, anh/ chị có muối không?) – It’s delicious. (Món này ngón lắm.) – How much is that? (Nó bao nhiêu tiền?) – Here you are. (Đây thưa anh/ chị.) |
Lời giải:
1. Thai noodles for me, please.
(Làm ơn cho tôi mì Thái.)
2. Can I get you some drinks?
(Tôi có thể lấy cho quý khách gì đó để uống được không ạ?)