Giải Bài 3 2.5 – Unit 2 – Tiếng Anh 6 English Discovery. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen to Greg and his parrents. Complete the shopping list with the words from the Vocabulary box.
(Nghe Greg và bố mẹ bạn ấy. Hoàn thành danh sách mua sắm với các từ ở khung Từ vựng.)
tea bread milk apples ice cream yoghurt |
1. __________
2. __________
3. __________
Hướng dẫn:
Bài nghe:
Tom: What’s on the shopping list?
Yvonne: Tea, bread, milk and apples. Oh, and ice cream!
Greg: Yoghurt?
Yvonne: Um, it’s not on the list. Good idea! Yoghurt.
Tom: Beans?
Yvonne: No, we’ve got lots of beans.
Tom: Oh yes! We haven’t got many biscuits!
Greg: Can we get chocolate chip cookies?
Yvonne: OK Chocolate chip cookies. Anything else?
Greg: Fish fingers!
Tom: What about hamburgers? They’re my favourite.
Yvonne: OK, fish fingers or hamburgers?
Greg / Tom: Fish fingers! / Hamburgers!
Tom: OK, fish fingers.
Greg: Crisps!
Tom: We’ve got lots of crisps!
Greg: There aren’t any cheese and onion crisps.
Tom: Yes, there are. Oh… no, there aren’t.
Greg: OK, cheese and onion crisps. Right, let’s go.
Tạm dịch bài nghe:
Tom: Có gì trong danh sách mua sắm?
Yvonne: Trà, bánh mì, sữa và táo. Ồ, và kem!
Greg: Sữa chua ạ?
Yvonne: Ừm, nó không có trong danh sách. Ý kiến hay đót! Sữa chua.
Tom: Đậu nhé?
Yvonne: Không, chúng ta có rất nhiều đậu.
Tom: Ồ vâng! Chúng ta không có nhiều bánh quy!
Greg: Chúng ta có thể lấy bánh quy sô cô la không ạ?
Yvonne: Được thôi. Bánh quy sô cô la. Còn gì nữa không?
Greg: Thanh cá tẩm bột chiên giòn ạ!
Tom: Còn bánh mì kẹp thì sao? Chúng là món ăn yêu thích của anh.
Yvonne: Được thôi, thanh cá tẩm bột chiên giòn hay bánh mì kẹp?
Greg / Tom: Thanh cá tẩm bột chiên giòn ạ! / Bánh mì kẹp!
Tom: Được rồi, bánh cá.
Greg: Khoai tây chiên ạ!
Tom: Chúng ta có rất nhiều khoai tây chiên giòn!
Greg: Không có pho mát và hành tây chiên giòn.
Tom: Ừ, có. Ồ … không, không có.
Greg: Vâng, phô mai và hành tây chiên giòn. Được rồi, đi thôi ạ.
Lời giải:
1. chocolate chip cookies |
2. fish fingers |
3. cheese and onion crisps |