Lời giải Bài 3 2.1 – Unit 2 – Tiếng Anh 6 English Discovery. Hướng dẫn: bananas (n): chuối.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Add the words below to the correct group in the Vocabulary A box. Listen and check.
(Thêm các từ bên dưới vào nhóm đúng trong khung Từ vựng A. Nghe và kiểm tra.)
bananas biscuits breakfast cereal chicken milkshake muffins potatoes yoghurt |
Hướng dẫn:
– bananas (n): chuối
– biscuits (n): bánh quy
– breakfast (n): bữa sáng
– cereal (n): ngũ cốc
– chicken (n): thịt gà
– milkshake (n): sữa lắc
– muffins (n): bánh nướng xốp
– potatoes (n): khoai tây
– yoghurt (n): sữa chua
Lời giải:
– Fruit: bananas
(Trái cây: chuối)
– Vegetables: potatoes
(Rau củ: khoai tây)
– Meat: chicken
(Thịt: thịt gà)
– Drinks: milkshake
(Thức uống: sữa lắc)
– Other: biscuits, breakfast, cereal, muffins, yoghurt
(Khác: bánh quy, bữa sáng, ngũ cốc, bánh nướng xốp, sữa chua)