Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - English Discovery Bài 3 10.1 – Unit 10 Tiếng Anh 6 – English Discovery:...

Bài 3 10.1 – Unit 10 Tiếng Anh 6 – English Discovery: Follow the job chart to find a job for you. In pairs, compare your job. (Đi theo sơ đồ công việc để tìm một công việc cho bạn. Theo cặp

Đáp án Bài 3 10.1 – Unit 10 – Tiếng Anh 6 English Discovery. Tham khảo: START HERE: BẮT ĐẦU TỪ ĐÂY.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Follow the job chart to find a job for you. In pairs, compare your job.

(Đi theo sơ đồ công việc để tìm một công việc cho bạn. Theo cặp, hãy so sánh công việc của bạn.)

A: What jobs do you see in the flow chart?

(Bạn thấy những công việc gì trong sơ đồ?)

B: Artist, chef, or driver (Nghệ sĩ, đầu bếp hoặc tài xế)

What do you think of them? (Bạn nghĩ gì về chúng?)

What do you want to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

Hướng dẫn:

– START HERE: BẮT ĐẦU TỪ ĐÂY

– I want to work indoors: Tôi muốn làm việc trong nhà.

– I want to work in an office: Tôi muốn làm việc trong văn phòng.

– I prefer to work in one place: Tôi thích làm việc ở một nơi hơn.

– I don’t want to stay in an office all the time: Tôi không muốn ở trong văn phòng cả ngày.

– I think office work is boring: Tôi nghĩ công việc văn phòng thật nhàm chán.

– I want to help people: Tôi muốn giúp đỡ mọi người.

– I wants to work with hands: Tôi muốn làm các công việc thủ công.

– I want a creative job: Tôi muốn một công việc sáng tạo.

– I want to fix things: Tôi muốn sửa chữa các mốn đồ.

– I prefer an outdoor job: Tôi thích công việc ngoài trời hơn.

– I don’t mind danger. I want a challenging job.: Tôi không ngại nguy hiểm. Tôi muốn một công việc mang tính thách thức.

– I don’t want a dangerous job: Tôi không muốn công việc nguy hiểm.

– I want to travel in my job: Tôi muốn đi du lịch khi làm công việc này.

– I prefer to work alone: Tôi thích làm việc một mình hơn.

– I want to work with other people: Tôi muốn làm việc với người khác.

Lời giải:

A: What job do you like in the future?

(Bạn thích công việc gì trong tương lai?)

B: I like to cook and experiment with new recipes so definitely a chef. How about you?

(Tôi thích nấu ăn và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới nên chắc chắn là một đầu bếp. Còn bạn thì sao?)

A: I enjoy taking care and helping people so maybe a nurse!

( Tôi thích chăm sóc và giúp đỡ mọi người nên có thể là một y tá!)