Trả lời Bài 2 Revision – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – Unit 6 – Tiếng Anh 6 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. My uncle Jim is a sports fanatic/player / star – he watches sports on TV all day long.
(Chú Jim của tôi là một người rất thích thể thao – chú ấy xem thể thao trên TV suốt ngày.)
2. There was a big crowd / team / ticket at the match – 60,000 people.
3. Volleyball is a(n) individual / racket / team sport.
4. Let’s go to the swimming court / pool / track.
5. Did you see the match? What was the final champion / goal / score?
6. I was first in the race. I lost / scored / won the gold medal!
7. Do you want to do / go / play tennis on Saturday?
8. On sports day I ran in the 100-metre goal /point / race.
Lời giải:
1. fantastic | 2. crowd | 3. team | 4. pool |
5. score | 6. won | 7. play | 8. race |
2. There was a big crowd at the match – 60,000 people.
(Có một đám đông lớn tại trận đấu – 60.000 người.)
3. Volleyball is a team sport.
(Bóng chuyền là môn thể thao đồng đội.)
4. Let’s go to the swimming pool.
(Hãy đi đến hồ bơi.)
5. Did you see the match? What was the final score?
(Bạn có xem trận đấu không? Tỉ số cuối cùng là bao nhiêu?)
6. I was first in the race. I won the gold medal!
(Tôi là người đầu tiên trong cuộc đua. Tôi đã giành được huy chương vàng!)
7. Do you want to play tennis on Saturday?
(Bạn có muốn chơi quần vợt vào thứ Bảy không?)
8. On sports day I ran in the 100-metre race.
(Vào ngày thể thao, tôi đã chạy trong cuộc đua 100 mét.)