Hướng dẫn giải Bài 2 1.2 – Unit 1 – Tiếng Anh 6 English Discovery. Gợi ý: can + V (nguyên thể): có thể.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Study the Grammar box. Read the text again and complete the sentences with can or can’t.
(Nghiên cứu khung Grammar. Đọc lại văn bản và hoàn thành các câu với can hoặc can’t.)
1. Marlon can speak Japanese.
(Marlon có thể nói tiếng Nhật.)
2. Tom _________ stay under water for a long time.
3. Phương Anh ___________ dance but she ___________ walk.
4. Tara __________ fly, but she___________ jump.
Grammar |
can |
We use can and can’t to talk about abilities. (Chúng ta sử dụng can và can’t để nói về các khả năng.) |
|
+ They can dance. (Họ có thể nhảy múa.) |
– She can’t fly. (Cô ấy không thể bay.) |
? Can he speak English? Yes, he can. / No, he can’t. (Anh ấy có thể nói tiếng Anh không? Có, anh ấy có thể. / Không, anh ấy không thể.) How many languages can you speak? (Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?) |
Hướng dẫn:
– can + V (nguyên thể): có thể
– can’t + V (nguyên thể): không thể
Lời giải:
2. can |
3. can, can’t |
4. can’t, can |
2. Tom can stay under water for a long time.
(Tom có thể ở dưới nước một khoảng thời gian dài.)
3. Phương Anh can dance but she can’t walk.
(Phương Anh có thể nhảy mua nhưng cô ấy không thể đi lại.)
4. Tara can’t fly, but she can jump.
(Tara không thể bay, nhưng cô ấy có thể bật nhảy.)