Giải chi tiết Bài 2 0.4 – Unit 0 – Tiếng Anh 6 English Discovery. Hướng dẫn: January: tháng Một.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the calendar with the months below. Listen and check.
(Hoàn thành với các tháng bên dưới. Nghe và kiểm tra.)
August February May November
Hướng dẫn:
January: tháng Một
February: tháng Hai
March: tháng Ba
April: tháng Tư
May: tháng Năm
June: tháng Sáu
July: tháng Bảy
August: tháng Tám
September: tháng Chín
October: tháng Mười
November: tháng Mười một
December: tháng Mười hai
Lời giải: