Hướng dẫn trả lời Fun time 5 – Fun time – SBT Tiếng Anh 6 – Right on! – Fun Time. Tổng hợp bài tập phần…
Đề bài/câu hỏi:
Play the game in pairs or small groups.Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board.
(Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng tẩy làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bàn cờ.)
Lời giải:
1. Where did you go yesterday?
(Bạn đã đi đâu vào ngày hôm qua?)
2. Dickens was a writer.
(Dickens là một nhà văn.)
3. This is a helicopter.
(Đây là một chiếc trực thăng.)
4. They travelled aboard last summer
(Họ đã đi du lịch trên tàu vào mùa hè năm ngoái)
5.Tom and Paul were at the gym yesterday
(Tom và Paul đã ở phòng tập thể dục ngày hôm qua)
6. This is a duck
(Đây là một con vịt)
7. Go back 2 spaces
(Quay lại 2 bước)
8. This is a rabbit
(Đây là một con thỏ)
9. He left an hour ago
(Anh ấy đã đi một giờ trước)
10. Move ahead 3 spaces
(Di chuyển trước 3 bước)
11. A lion has got a thick mane
(Một con sư tử có một chiếc bờm dày)
12. Albert Einstein was from Germany
(Albert Einstein đến từ Đức)
13. This is a train
(Albert Einstein đến từ Đức)
14. Move ahead 3 spaces
(Di chuyển trước 3 bước)
15. Elephants have got long trunks
(Voi có thân dài)
16. A cat has got a tail
(Một con mèo đã có một cái đuôi)
17. Read the year 1258 twelve-fifty-eight
(Đọc năm 1258 -mười hai năm mươi tám)
18. We fly in it. It’s a plane
(Chúng tôi bay trong đó. Đó là một chiếc máy bay)
19. Go back 2 spaces
(Quay lại 2 bước)
20. He goes to school by bike
(Anh ấy đi học bằng xe đạp)
21. Sam bought a new hat yesterday
(Hôm qua Sam đã mua một chiếc mũ mới)