Đáp án Bài 5 Revision (Units Hello! – Revision (Units Hello! – 1) – SBT Tiếng Anh 6 Right on!. Hướng dẫn: chimney (n): ống khói.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Circle the odd word.
(Khoanh vào chữ khác.)
1 chimney-roof-balcony-park
2 door – hospital – gym – library
3 curtains – paintings – museums- lamps
4 kind – funny – polite – wife
5 gymnastics – walls-tennis – martial arts
6 parrot-hamster-cap-goldfish
Hướng dẫn:
– chimney (n): ống khói
– roof (n): mái nhà
– balcony (n): ban công
– park (n): công viên
– door (n): cánh cửa
– hospital (n): bệnh viện
– gym (n): phòng tập thể dục
– library (n): thư viện
– curtains (n): rèm cửa
– paintings (n): bức tranh
– museums (n): viện bảo tàng
– lamps (n): đèn
– kind (a): tử tế
– funny (a): vui nhộn, khôi hài
– polite (a): lịch sự
– wife (n): vợ
– gymnastics (n): thể dục dụng cụ
– walls (n): bức tường
-tennis (n): quần vợt
– martial arts (n): võ thuật
– parrot (n): con vẹt
– hamster (n): chuột hamster
– cap (n): nón lưỡi trai
– goldfish (n): cá vàng
Lời giải:
1 park |
2 door |
3 museums |
4 wife |
5 walls |
6 cap |