Giải Bài 5 4e. Grammar – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 Right on!. Gợi ý: have to + V: phải (bắt buộc).
Câu hỏi/Đề bài:
5* Look at the camp rules and fill in the gaps with have to or don’t have to.
(Hãy xem các quy định của trại và điền vào chỗ trống với “have to” hoặc “don’t have to”.)
MOUNTAINVILLE CAMPSITE (Điểm cắm trại Mountainville) Clean your site. (Dọn dẹp nơi cắm trại của bạn.) Put your fire out. (Dập tắt lửa.) Clean up after your pets. (Dọn dẹp những gì thú cưng của bạn để lại.) Respect quiet hours. (Tôn trọng những giờ yên tĩnh.) We provide picnic tables, tents, meals. (Chúng tôi cung cấp bàn dã ngoại, lều, các bữa ăn.) |
1. You__________clean the place you stay at.
2. You__________bring your own picnic table or content.
3. You__________put out your fire.
4. You__________cook your own meals.
5. You__________clean up after your dog.
Hướng dẫn:
have to + V: phải (bắt buộc)
don’t have to + V: không cần
Lời giải:
1. You have to clean the place you stay at.
(Bạn phải dọn dẹp nơi bạn ở.)
2. You don’t have to bring your own picnic table or content.
(Bạn không cần phải mang theo bàn ăn hoặc đồ dùng ngoài trời của riêng mình.)
3. You have to put out your fire.
(Bạn phải đương đầu với các tình huống khẩn cấp.)
4. You don’t have to cook your own meals.
(Bạn không cần phải nấu các bữa ăn của riêng mình.)
5. You have to clean up after your dog.
(Bạn phải dọn dẹp những gì mà chú chó cưng của bạn bày ra.)