Hướng dẫn giải Bài 1 b 4c. Vocabulary – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
b)* List the words under the headings in the table.
(Liệt kê các từ dưới các tiêu đề trong bảng)
Clothes |
Accessories
|
Footwear |
Lời giải:
Clothes (Quần áo) |
Accessories (Phụ kiện) |
Footwear (Giày dép) |
dress (váy liền) skirt (chân váy) jumper (áo len) jacket (áo khoác) jeans (quần jeans) shirt (áo sơ mi) coat (áo khoác) T-shirt (áo phông) leggings (quần bó sát chân) |
cap (mũ lưỡi trai) hat (mũ có vành) gloves (găng tay) |
socks (tất ngắn) boots (giày cao cổ) shoes (giày) |