Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Listening Lesson 2 – Unit 8 SBT Tiếng Anh 6 – iLearn...

Listening Lesson 2 – Unit 8 SBT Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World: Listen and tick (✔) the things the speakers say. (Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào những vật dụng mà người nói nhắc đến

Lời giải Listening Lesson 2 – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

Listen and tick (✔) the things the speakers say.

(Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào những vật dụng mà người nói nhắc đến.)

sneakers

snacks

flashlights

bottled water

map

backpack

school

Teacher

Boy

Girl

Hướng dẫn:

Bài nghe:

Teacher: Listen to you two. Welcome going hiking at the Green Hills Mountain next week. We need to plan the trip.

Boy: OK, what are 2 people bring?

Teacher: We need sneakers to protect your feet.

Boy: We also need something to eat so everyone should buy some snack.

Teacher: Great idea. Should we bring a flashlight so we can see the cave?

Girl: Yes yes and we should bring bottled water so we can have something to drink.

Boy: How do we know where to go?

Teacher: I bring the map for that. What should we bring to carry everything?

Girl: Oh everyone should bring a backpack.

Teacher: Thank you, alright. Let’s make a list for everyone.

Tạm dịch:

Giáo viên: Hai em nghe đây. Chào mừng các em đi bộ đường dài tại Green Hills Mountain vào tuần tới. Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.

Bạn nam: Vâng ạ, 2 người thì mang gì ạ?

Giáo viên: Chúng ta cần giày thể thao để bảo vệ đôi chân của các em.

Bạn nam: Chúng ta cũng cần một thứ gì đó để ăn nên mọi người hãy mua một ít đồ ăn nhẹ.

Giáo viên: Ý kiến hay đó. Chúng ta có nên mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy trong hang động không nhỉ?

Bạn nữ: Vâng, và chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thể uống gì đó.

Bạn nam: Bằng cách nào chúng ta biết nên đi đâu?

Giáo viên: Cô mang theo bản đồ. Chúng ta nên mang theo những gì để mang theo mọi thứ?

Bạn nữ: Ồ mọi người nên mang theo ba lô.

Giáo viên: Cám ơn em, đúng rồi. Hãy lập một danh sách cho tất cả mọi người.

Lời giải:

sneakers

(giày thể thao)

snacks

(thức ăn nhanh)

flashlights

(đèn pin)

bottled water

(nước đóng chai)

map

(bản đồ)

backpack

(ba lô)

school

(trường học)

Teacher

(giáo viên)

Boy

(bạn nam)

Girl

(bạn nữ)