Hướng dẫn giải Bài 5 B. Vocabulary & Grammar – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức). Gợi ý: ball games (n. p): các trò chơi liên quan đến bóng.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Fill each blank with a word/phrase in the box.
(Điền mỗi ô trống với một từ / cụm từ trong khung.)
ball games have English lessons international housework subjects share study |
1. – Do you have………… on Monday? – No, on Tuesday.
2. My brother wants to………….. film and photography.
3. Children like to play………….
4. My sister sometimes helps my mother to do the…………….
5. – What do you usually…………. for breakfast? – Bread and milk.
6. A good friend is ready to…………… things with his / her classmates.
7. There are……………… schools in Ha Noi and Ho Chi Minh City.
8. We have some new………… in this school year: science, IT, etc.
Hướng dẫn:
ball games (n.p): các trò chơi liên quan đến bóng
have (v): có
English lessons (n.p): các bài học tiếng Anh
international (adj): thuộc về quốc tế
housework (n): việc nhà
subjects (n): môn học
share (v): chia sẻ
study (v): học
Lời giải:
1. English lessons |
2. study |
3. ball games |
4. housework |
5. have |
6. share |
7. international |
8. subjects |
1. – Do you have English lessons on Monday? – No, on Tuesday.
(Bạn có tiết học tiếng Anh vào thứ Hai không?) – Không, vào thứ Ba.)
Giải thích: Sau động từ “have” cần danh từ để đóng vai trò tân ngữ.
2. My brother wants to study film and photography.
(Anh trai của tôi muốn nghiên cứu phim và nhiếp ảnh.)
Giải thích: Cấu trúc “want to + động từ nguyên thể”.
3. Children like to play ball games.
(Trẻ em thích chơi những trò chơi có liên quan đến bóng.)
Giải thích: Sau động từ “play” cần danh từ để đóng vai trò tân ngữ.
4. My sister sometimes helps my mother to do the housework.
(Em gái tôi đôi khi giúp mẹ tôi làm việc nhà.)
Giải thích: Sau mạo từ “the” cần danh từ.
5. – What do you usually have for breakfast? – Bread and milk.
(Bữa sáng bạn thường ăn gì? – Bánh mì và sữa.)
Giải thích: Cấu trúc câu hỏi thì hiện tại đơn “Wh-word + do you + động từ nguyên thể?” => chỗ trống cần một động từ nguyên thể.
6. A good friend is ready to share things with his / her classmates.
(Một người bạn tốt sẵn sàng chia sẻ mọi thứ với bạn cùng lớp của mình.)
Giải thích: Sau “to” cần một động từ nguyên thể.
7. There are international schools in Ha Noi and Ho Chi Minh City.
(Có các trường quốc tế ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.)
Giải thích: Trước danh từ “schools” cần tính từ.
8. We have some new subjects in this school year: science, IT, etc.
(Chúng tôi có một số môn học mới trong năm học này: khoa học, công nghệ thông tin, v.v.)
Giải thích: Sau “some” là danh từ số nhiều.