Lời giải Bài 3 D. Reading – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read some cool facts about television and tick (✓) T (True), F (False), or NI (No Information) for statements 1- 5.
(Đọc một số thông tin thú vị về truyền hình và đánh dấu (✓) T (Đúng), F (Sai), hoặc NI (Không có Thông tin) cho các câu 1- 5.)
• Philo Farnsworth, the inventor of television, did not allow his children to watch TV.
(Philo Farnsworth, người phát minh ra tivi, không cho con mình xem tivi. )
• Early television was in black and white.
(TV ban đầu có màu trắng và đen.)
• In 1969, when man first walked on the Moon, over 600 million people watched the programme.
(Năm 1969, khi con người lần đầu tiên đi bộ trên Mặt trăng, hơn 600 triệu người đã xem chương trình này.)
• In 2005, Suresh Joachim -a man from Sri Lanka – did a long non-stop TV watching: 69 hours.
(Năm 2005, Suresh Joachim – một người đàn ông ở Sri Lanka – đã xem TV không ngừng nghỉ trong thời gian dài: 69 giờ.)
1. Philo Farnsworth has two children.
2. When television first started, it was not in colour.
3. Man first walked on the Moon 69 years ago.
4. A man from Sri Lanka watched TV for 69 hours without stopping.
5. The man in Sri Lanka was watching a comedy.
Lời giải:
1. NI |
2. T |
3. F |
4. T |
5. NI |
1. NI
Philo Farnsworth has two children.
(Philo Farnsworth có hai người con.)
2. T
When television first started, it was not in colour.
(Khi chiếc tivi đầu tiên bắt đầu, không có màu.)
3. F
Man first walked on the Moon 69 years ago.
(Lần đầu tiên con người đi lên Mặt trăng cách đây 69 năm.)
4. T
A man from Sri Lanka watched TV for 69 hours without stopping.
(Một người đàn ông từ Sri Lanka đã xem tivi liên tục 69 tiếng.)
5. NI
The man in Sri Lanka was watching a comedy.
(Người đàn ông ở Sri Lanka đã xem hài kịch.)