Giải chi tiết Bài 2a B. Vocabulary & Grammar – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. a. What are these places? Write the answers in the spaces.
(Những địa điểm này là gì? Hãy viết câu trả lời của em vào khoảng trống)
Example: It’s a place where we go for a walk, play and relax. – (It is) a park.
(Đó là nơi chúng ta đi dạo, vui chơi và thư giãn. – Nó là công viên.)
1. It’s a place where we go to buy stamps or send letters. ______________
(Nó là một địa điểm nơi chúng ta đến mua tem hoặc gửi thư.)
2. It’s a place where we borrow books. ______________
(Nó là một địa điểm nơi chúng ta mượn sách.)
3. It’s a place where trains stop for people to get on or off. ______________
(Nó là một địa điểm nơi tàu dừng cho người ta lên hoặc xuống.)
4. It’s a place where we can do physical exercise, often with equipment. ______________
(Nó là một nơi chúng ta tập thể hình, thường với trang thiết bị.)
5. It’s a place in an open area in the centre of a town or city. ______________
(Nó là một địa điểm nơi trong không gian mở ở trung tâm thị trấn hoặc thành phố.)
6. It’s a place where we can see paintings and other works of art. ______________
Lời giải:
1. (It is) a post office. (bưu điện)
2. (It is) a library. (thư viện)
3. (It is) a railway station. (ga tàu)
4. (It is) a gym. (phòng tập thể hình)
5. (It is) a square. (quảng trường)
6. (It is) an art gallery. (triển lãm nghệ thuật)