Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 C. Speaking – Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 –...

Bài 2 C. Speaking – Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 – Global Success (Kết nối tri thức): Look at the pictures. Ask and answer questions using the given words / phrases. Example: Mai / usually / cook dinner / 5 p. m

Lời giải Bài 2 C. Speaking – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Look at the pictures. Ask and answer questions using the given words / phrases.

(Hãy nhìn vào các bức hình. Hỏi và trả lời các câu hỏi sử dụng từ, cụm từ được cho sẵn.)

Example:

Mai / usually / cook dinner / 5 p.m. (What time)

– What time does Mai usually cook dinner?

(Mai thường nấu bữa tối lúc mấy giờ?)

– She usually cooks dinner at 5 p.m.

(Cô ấy thường nấu bữa tối lúc 5 giờ chiều.)

1. your grandfather / usually / read newspapers / morning (When)

___________________________________________________________

_________________________________________________________

2. teacher and students / experiments / every Thursday (How often)

___________________________________________________________

___________________________________________________________

3. boys / often / do / after school / play football (What)

____________________________________________________

____________________________________________________

4. these old people / usually / have a walk / 6 a.m. (What time)

_________________________________

_________________________________

5. David / often / listen to music / 9 p.m. (What time)

___________________________________________________________

___________________________________________________________

Lời giải:

1. When does your grandfather usually read newspapers?

(Ông của bạn thường đọc báo khi nào?)

He usually reads newspapers in the morning.

(Ông thường đọc báo vào buổi sáng.)

2. How often do the teacher and students do experiments?

(Giáo viên và học sinh làm thí nghiệm bao lâu một lần?)

They do experiments every Thursday.

(Họ làm thí nghiệm vào mỗi thứ Năm.)

3. What do the boys often do after school?

(Các cậu con trai thường làm gì sau giờ học?)

They often play football.

(Họ thường chơi đá bóng.)

4. What time do these old people usually have a walk?

(Người già thường đi dạo lúc mấy giờ?)

They usually have a walk at 6 a.m.

(Họ thường đi dạo lúc 6h sáng.)

5. What time does David often listen to music?

(David thường nghe nhạc lúc mấy giờ?)

He often listens to music at 9 p.m.

(Cậu ấy thường nghe nhạc lúc 9h tối.)