Giải Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức). Hướng dẫn: exciting (adj): háo hức.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Put these adjectives into the positive or negative box
(Đặt những tính từ vào hộp tích cực hoặc tiêu cực)
exciting |
delicious |
ancient |
boring |
rainy |
expensive |
noisy |
helpful |
stormy |
peaceful |
hot |
friendly |
Hướng dẫn:
exciting (adj): háo hức
delicious (adj): ngon
ancient (adj): cổ kính
boring (adj): buồn chán
rainy (adj): nhiều mưa
expensive (adj): đắt đỏ
noisy (adj): ồn ào
helpful (adj): có ích
stormy (adj): nhiều bão
peaceful (adj): yên bình
hot (adj): nóng
friendly (adj): thân thiện
Lời giải:
Positive |
exciting, delicious, ancient, helpful, peaceful, friendly |
Negative |
boring, rainy, expensive, noisy, stormy, hot |