Hướng dẫn giải Bài 1 B. Vocabulary and Grammar – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Put the following words about Tet in the appropriate columns.
(Đặt các từ sau về Tết vào cột thích hợp.)
square balloon fireworks decorating flower cooking lucky money supermarket shopping wishing flower market home town giving |
Things |
Activities |
Places |
Lời giải:
Things (Đồ vật) |
Activities (Các hoạt động) |
Places (Các địa điểm) |
balloon (bóng bay) fireworks (pháo hoa) flower (hoa) lucky money (tiền lì xì) |
decorating (trang trí) cooking (nấu) shopping (mua sắm) wishing (ước nguyện) giving (cho/ tặng) |
square (quảng trường) flower market (chợ hoa) home town (quê nhà) supermarket (siêu thị) |