Đáp án Bài 5 Reading – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: boat (n): thuyền.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)
boat boarding primary private secondary |
Our project is about a boarding school. Students live at the school and sleep there.
(Dự án của chúng tôi là về một trường nội trú. Học sinh sống tại trường và ngủ ở đó.)
1. We’re learning about a _______ school in India. The children there are from six to ten years old.
2. The school in my project is different. It’s on the water and it’s called a ______ school.
3. This is a TV programme about an expensive _____ school in the UK.
4. That school in the picture is for older students from eleven to fourteen. It’s a ______ school.
Hướng dẫn:
– boat (n): thuyền
– boarding (n): nội trú
– primary (a): thuộc bậc tiểu học
– private (a): tư thục
– secondary (a): thuộc bậc trung học
Lời giải:
1. primary |
2. boat |
3. private |
4. secondary |
1. We’re learning about a primary school in India. The children there are from six to ten years old.
(Chúng tôi đang tìm hiểu về một trường tiểu học ở Ấn Độ. Những đứa trẻ ở đó từ sáu đến mười tuổi.)
2. The school in my project is different. It’s on the water and it’s called a boat school.
(Ngôi trường trong dự án của tôi thì khác. Nó ở trên mặt nước và nó được gọi là trường học trên thuyền.)
3. This is a TV programme about an expensive private school in the UK.
(Đây là chương trình truyền hình về một trường tư thục đắt đỏ ở Anh.)
4. That school in the picture is for older students from eleven to fourteen. It’s a secondary school.
(Ngôi trường trong hình dành cho học sinh lớn tuổi từ mười một đến mười bốn. Đó là một trường trung học.)