Trả lời Bài 5 Reading – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: beautiful (a): đẹp.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Complete the dialogues with the given words.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ đã cho.)
beautiful colourful common dull rare |
“Those small birds are very pretty.” – “Yes. They’re really beautiful.”
(Những con chim nhỏ rất xinh đẹp. – Đúng. Chúng thực sự rất đẹp.)
1. “My favourite type of butterfly is red, green and yellow.” – “It’s very _____.” “Yes”
2. “How many of these animals are there in the world?” – “Only twenty! They’re very ____.”
3. “What colour are wild rabbits?” – “They are _____ brown. They aren’t very colourful animals.”
4. “Are there a lot of bats in your area ?” – “No, they aren’t very ____.”
Hướng dẫn:
-
beautiful (a): đẹp
-
colourful (a): đầy màu sắc
-
common (a): phổ biến
-
dull (a): mờ, xỉn
-
rare (a): hiếm
Lời giải:
1. colourful |
2. rare |
3. dull |
4. common |
1. “My favourite type of butterfly is red, green and yellow.” “It’s very colourful.” “Yes.”
(“Loại bướm yêu thích của tôi là đỏ, xanh lá cây và vàng.” “Nó rất sặc sỡ.” “Vâng”)
2. “How many of these animals are there in the world?” “Only twenty! They’re very rare.”
(“Có bao nhiêu con vật này trên thế giới?” “Chỉ hai mươi! Chúng rất hiếm.”)
3. “What colour are wild rabbits?” “They are dull brown. They aren’t very colourful animals.”
(“Màu lông thỏ rừng là gì?”“Chúng có màu nâu xỉn. Chúng không phải là những con vật có nhiều màu sắc. “)
4. “Are there a lot of bats in your area?” “No, they aren’t very common.”
(“Có nhiều dơi trong khu vực của bạn không?” “Không, chúng không phổ biến lắm.”)