Giải chi tiết Bài 5 Reading – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: cabins: ca-bin, khoang tàu.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ cho sẵn.)
cabins chefs climbing wall comfortable exciting fantastic horrible passengers swimming pool |
The beds on the new ship are very comfortable.
(Giường trên tàu mới rất thoải mái.)
1. My brother and father work in a restaurant. They’re ________
2. “The food in this new café is very good.” “Yes, it’s ________ !But the food in that old café is ________!”
3. There are nine hundred ________ on this ship and they’ve all got nice ________
4. The sports centre has got a modern ________ It’s very tall and very ________ !
5 It’s a hot day and there are a lot of people in the ________
Hướng dẫn:
– cabins: ca-bin, khoang tàu
– chefs: đầu bếp
– climbing wall: tường leo núi
– comfortable: thoải mái
– exciting: hấp dẫn
– fantastic: tuỵêt vời
– horrible: kinh khủng
– passengers: hành khách
– swimming pool: hồ bơi
Lời giải:
1. My brother and father work in a restaurant. They’re chefs.
(Anh trai và bố tôi làm việc trong một nhà hàng. Họ là đầu bếp.)
2. “The food in this new café is very good.” “Yes, it’s fantastic!But the food in that old café is horrible!”
(“Thức ăn ở quán cà phê mới này rất ngon.” “Vâng, thật tuyệt vời! Nhưng đồ ăn trong quán cà phê cũ kỹ đó thật kinh khủng!”)
3. There are nine hundred passengers on this ship and they’ve all got nice cabins.
(Có chín trăm hành khách trên con tàu này và họ đều có những ca-bin tốt.)
4. The sports centre has got a modern climbing wall. It’s very tall and very exciting!
(Trung tâm thể thao có một bức tường leo núi hiện đại. Nó rất cao và rất thú vị!)
5. It’s a hot day and there are a lot of people in the swimming pool.
(Đó là một ngày nóng và có rất nhiều người trong hồ bơi.)