Trả lời Bài 5 Language focus: Adverbs of frequency – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: best friend: bạn thân.
Câu hỏi/Đề bài:
5. What do your friends and family do at the weekend? Write affirmative and negative sentences. Use the given words to help you.
(Bạn bè và gia đình của bạn làm gì vào cuối tuần? Viết câu khẳng định và câu phủ định. Sử dụng những từ đã cho để giúp bạn.)
best friend brother dad grandfather grandmother I mum parents school friends sister |
My sister goes to the sports center.
(Chị tôi đến trung tâm thể thao.)
Hướng dẫn:
best friend: bạn thân
brother: anh, em trai
dad: bố
grandfather: ông
grandmother: bà
I: tôi
mum: mẹ
parents: bố mẹ
school friends: bạn học
sister: chị, em gái
Lời giải:
1. I and my best friend go shopping on the weekend.
(Tôi và bạn thân của tôi đi mua sắm vào cuối tuần.)
2. My brother plays badminton every afternoon.
(Anh trai tôi chơi cầu lông vào mỗi buổi chiều.)
3. My dad watches TV after dinner.
(Bố tôi xem TV sau bữa tối.)
4. My grandfather waters the flowers.
(Ông tôi tưới hoa.)
5. My grandmother listens to the radio in the morning.
(Bà tôi nghe đài vào buổi sáng.)
6. My mom prepare food for my family.
(Mẹ tôi chuẩn bị đồ ăn cho gia đình tôi.)