Trả lời Bài 4 Language focus: Possessive's – Starter Unit – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
4. Complete the table with the given words.
(Hoàn thành bảng với từ đã cho.)
aren’t am Is Am ‘m not Are isn’t are is |
Questions |
Short answers |
|
Affirmative |
Negative |
|
Am I next to my friend? (3)……….he/she/it near the board? (6)……….you/we/you/they opposite the teacher? |
Yes, I (1)……….. Yes, he he/she/it (4)……… Yes, you/we/you/they (7)……… |
No, I (2)…….. No, he he/she/it (5)…….. No, you/we/you/they (8)……… |
Lời giải:
1. am |
2. ‘m not |
3. Is |
4. is |
5. isn’t |
6. Are |
7. are |
8. aren’t |
Questions (Nghi vấn) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) |
|
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
|
Am I next to my friend? (Tôi có ở bên cạnh bạn của tôi không?) Is he/she/it near the board? (Anh ấy / cô ấy / nó có ở gần bảng không?) Are you/we/you/they opposite the teacher? (Bạn / chúng tôi / các bạn / họ có đối diện với giáo viên không?) |
Yes, I am. Yes, he/she/it is. Yes, you/we/you/they are. |
No, I ’m not. No, he/she/it isn’t. No,you/we/you/they aren’t. |