Giải Bài 3 Vocabulary: School subjects – Unit 4 – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: class (n): lớp, tiết học.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the definitions and write the given words.
(Đọc các định nghĩa và viết các từ đã cho.)
class exam genius homework notebook teacher textbook |
You need to study a lot before you do this. – exam
(Bạn cần phải học tập rất nhiều trước khi bạn làm điều này. – thi)
1. You learn about your school subject from this special book. ______
2. This person helps you to learn new things. ______
3. This is school work, but you don’t do it in class. ______
4. This person is very, very good at a subject! ______
5. You write information in this at home and in class. ______
6. The time when you learn something at school with a teacher. ______
Hướng dẫn:
– class (n): lớp, tiết học
– exam (n): kỳ thi
– genius (n): thiên tài
– homework (n): bài tập về nhà
– notebook (n): vở
– teacher (n): giáo viên
– textbook (n): sách giáo khoa
Lời giải:
1. You learn about your school subject from this special book. – textbook
(Bạn học về môn học của bạn từ cuốn sách đặc biệt này. – sách giáo khoa)
2. This person helps you to learn new things. – teacher
(Người này giúp bạn học những điều mới. – giáo viên)
3. This is school work, but you don’t do it in class. – homework
(Đây là việc ở trường, nhưng bạn không làm trong lớp. – bài tập về nhà)
4. This person is very, very good at a subject! – genius
(Người này rất, rất giỏi một môn học! – thiên tài)
5. You write information in this at home and in class. – notebook
(Bạn viết thông tin ở nhà và ở lớp vào đây. – vở)
6. The time when you learn something at school with a teacher. – class
(Khoảng thời gian khi bạn học một thứ gì đó ở trường với một giáo viên. – tiết học)