Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Bài 3 Vocabulary and Listening – Unit 4 SBT Tiếng Anh 6...

Bài 3 Vocabulary and Listening – Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 – Friends plus (Chân trời sáng tạo): Match the people with how they are learning languages. (Nối người với cách họ đang học ngôn ngữ.) 1. (c) Sam () Yusuf 3. () Layla 4

Đáp án Bài 3 Vocabulary and Listening – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Nội dung bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Match the people with how they are learning languages.

(Nối người với cách họ đang học ngôn ngữ.)

1. (c) Sam

2. ( ) Yusuf

3. ( ) Layla

4. ( ) Rebecca and im

5. () Alex

6. ( ) Sylvie

a. listen to songs

b. read books

c. practise on the bus

d. revise with friends

e. make notes

f. learn at evening classes

Hướng dẫn:

Nội dung bài nghe:

1. Sam

Interviewer: What language are you learning, Sam?

(Bạn đang học ngôn ngữ gì vậy Sam?)

Sam: I’m learning German. I’ve got a lot of family in Germany, aunts and uncles … and some of them don’t speak English. I’m practising German grammar on my phone at the moment. It’s great – I can do it on the bus!

(Tôi đang học tiếng Đức. Tôi có rất nhiều gia đình ở Đức, cô dì chú bác … và một số người trong số họ không nói được tiếng Anh. Bây giờ tôi đang luyện ngữ pháp tiếng Đức trên điện thoại. Thật tuyệt – Tôi có thể làm điều đó trên xe buýt!)

2. Yusuf

Interviewer: Yusuf, are you learning any languages at the moment?

(Yusuf, hiện tại bạn có đang học ngôn ngữ nào không?)

Yusuf: Well, I normally speak Arabic at home … but I’m learning more English, too. I’m listening to some English songs in my car today – it’s really great for my English.

(Chà, tôi thường nói tiếng Ả Rập ở nhà … nhưng tôi cũng đang học thêm tiếng Anh. Tôi đang nghe một số bài hát tiếng Anh trong ô tô của mình hôm nay – điều đó thực sự tuyệt vời đối với tiếng Anh của tôi.)

3. Layla

Interviewer: Are you studying a language, Layla?

(Bạn có đang học ngoại ngữ không, Layla?)

Layla: Yes, I’m doing French at school. I’ve got an important French exam on Friday and I’m revising a lot with my friends – it’s the best thing for my French.

(Vâng, tôi đang học tiếng Pháp ở trường. Tôi có một kỳ thi tiếng Pháp quan trọng vào thứ Sáu và tôi đang ôn tập rất nhiều với bạn bè của mình – đó là điều tốt nhất cho tiếng Pháp của tôi.)

4. Rebecca& Kim

Interviewer: So … Rebecca and Kim, what language are you learning?

(Vậy … Rebecca và Kim, các bạn đang học ngôn ngữ nào?)

Rebecca: We’re studying Vietnamese. It’s quite difficult.

(Chúng tôi đang học tiếng Việt. Nó khá khó khăn.)

Kim: But we’re going to evening classes at the moment – they’re really interesting.

(Nhưng hiện tại chúng tôi đang đi học các lớp học buổi tối – chúng thực sự rất thú vị.)

Rebecca: Yeah, we want to visit Viet Nam next year.

(Vâng, chúng tôi muốn đến tham quan Việt Nam vào năm tới.)

Interviewer: Great – well, good luck with your classes, and I hope you have a great trip.

(Tuyệt – à, chúc các bạn may mắn với các lớp học và tôi hy vọng các bạn có một chuyến đi tuyệt vời.)

5. Alex

Interviewer: Are you learning any languages, Alex?

(Bạn có đang học ngôn ngữ nào không, Alex?)

Alex: I’m learning Turkish for my work. I’m reading some easy books in Turkish at the moment – I think I can improve my Turkish faster like this.

(Tôi đang học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cho công việc của mình. Tôi đang đọc một số cuốn sách dễ hiểu bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ – Tôi nghĩ rằng tôi có thể cải thiện tiếng Thổ Nhĩ Kỳ của mình nhanh hơn như thế này.)

6. Sylvie

Interviewer: Sylvie, are you learning a new language?

(Sylvie, bạn có đang học một ngôn ngữ mới không?)

Sylvie: I’m learning Italian, but I’m not very good at the grammar! I’m here in the library today and I’m making a lot of notes. Look at my notebook! It’s not bad for one afternoon!

(Tôi đang học tiếng Ý, nhưng tôi không giỏi ngữ pháp lắm! Tôi ở thư viện hôm nay và tôi đang ghi chú rất nhiều. Nhìn vào sổ tay của tôi! Nó không tệ cho một buổi chiều!)

Lời giải:

1 – c

2 – a

3 – d

4 – f

5 – b

6 – e