Giải Bài 3 Language focus: this – Starter Unit – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the sentences using affirmative or negative forms of have got.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng khẳng định hoặc phủ định của have got.)
We ‘ve got a book about sport at home. ✓
(Chúng tôi có 1 quyển sách về thể thao ở nhà.)
We haven’t got a book about animals. X
(Chúng tôi không có 1 quyển sách về động vật.)
1. I …………. a pen in my bag. X
I …………. a notebook. ✓
2. Molly …………. a big table in her room. X
She …………. a small desk.✓
3. You …………. an ID card in your drawer. ✓
You …………. a camera. X
4. Steve …………. a sister. ✓
He …………. a brother. X
5. We …………. cousins in Australia. X
We …………. cousins in the UK. ✓
6. Our classroom …………. new desks. ✓
It …………. a new board. X
Lời giải:
1. I haven’t got a pen in my bag. X
(Tôi không có bút trong cặp.)
I ’ve got a notebook. ✓
(Tôi có một cuốn vở.)
2. Molly hasn’t got a big table in her room. X
(Molly không có một cái bàn lớn trong phòng của cô ấy.)
She ’s got a small desk.✓
(Cô ấy có một cái bàn nhỏ.)
3. You ’ve got an ID card in your drawer. ✓
(Bạn có một thẻ ID trong ngăn kéo của mình.)
You haven’t got a camera. X
(Bạn không có máy ảnh.)
4. Steve ’s got a sister. ✓
(Steve có một em gái.)
He hasn’t got a brother. X
(Anh ấy không có anh trai.)
5. We haven’t got cousins in Australia. X
(Chúng tôi không có anh em họ ở Úc.)
We ’ve got cousins in the UK. ✓
(Chúng tôi có anh em họ ở Vương quốc Anh.)
6. Our classroom has got new desks. ✓
(Lớp học của chúng tôi đã có bàn mới.)
It hasn’t got a new board. X
(Nó không có bảng mới.)