Trả lời Bài 2 Vocabulary: Describing people – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Which word is the odd one out?
(Từ nào khác các từ còn lại?)
blonde, light brown, blue, fair
1. blue, green, brown, red
2. thin, short, average height, tall
3. beard, overweight, glasses, moustache
4. curly, straight, spiky, round
5. blonde, round, square, thin
6. grey, sunglasses, dark, black
Lời giải:
-blue(a): xanh dương
-green(a): xanh lá
-brown(a): nâu
-red(a): đỏ
-thin(a):gầy
-short(a): thấp
– average height(n.phr): chiều cao trung bình
– tall(a): cao
-beard(n): râu
-overweight(a): thừa cân
-glasses(n): mắt kính
-moustache(n): ria mép
-curly(a): xoăn
-straight(a): thẳng
-spiky(a): có chóp nhọn lên
-round(a): tròn
-blonde(a): vàng hoe
-square(a): vuông
-grey(a): xám
-sunglasses(n): kính râm
-dark(a): ngăm đen
-black(a): đen
1. blue, green, brown, red
2. thin, short, average height, tall
3. beard, overweight, glasses, moustache
4. curly, straight, spiky, round
5. blonde, round, square, thin
6. grey, sunglasses, dark, black