Lời giải Bài 2 Vocabulary: Basic adjectives – Starter Unit – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the dialogues with the given words.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với từ đã cho.)
bad boring cheap interesting nice old slow small unpopular |
“Photography is a good hobby.”
(Nhiếp ảnh là sở thích tốt của tôi.)
“Yes, it’s very interesting.”
(Vâng, nó rất thú vị.)
1. “This bag is a present for you. Mum.”
“I really like it! It’s very …………….. “
2. “Is your book interesting?”
“No, it isn’t. It’s really slow and …………….. “
3. ” Is that camera expensive?”
“No, it’s quite …………….. “
4. “I like basketball — it’s really fast”
“Yes, I’m not into …………….. sports —they’re boring.”
5. “That video game is very popular with students.”
“Yes, but it’s …………….. with teachers and parents!”
6. “Your brother’s mobile phone is very good.“
“No, it isn’t! It’s really ……………..”
7. “Are your speakers new?”
“No, they’re …………….. “
8. “I really like this bag”
“It’s OK, but it isn’t very big. It’s quite …………….. “
Lời giải:
1. nice |
2. boring |
3. cheap |
4. slow |
5. unpopular |
6. bad |
7. old |
8. small |
1. “This bag is a present for you. Mum.”
(“Chiếc túi này là món quà dành cho mẹ. Mẹ ơi.”)
“I really like it! It’s very nice “
(“Mẹ thực sự thích nó! Nó rất đẹp “)
2. “Is your book interesting?”
(“Cuốn sách của bạn có thú vị không?”)
“No, it isn’t. It’s really slow and boring “
(“Không, không phải vậy. Nó thực sự chậm và nhàm chán. “)
3. ” Is that camera expensive?”
(“Máy ảnh đó có đắt không?”)
“No, it’s quite cheap.“
(“Không, nó khá rẻ.”)
4. “I like basketball— it’s really fast.”
(“Tôi thích bóng rổ— nó rất nhanh.”)
“Yes, I’m not into slow sports —they’re boring.”
(“Đúng vậy, tôi không thích các môn thể thao chậm – chúng thật nhàm chán.”)
5. “That video game is very popular with students.”
(“Trò chơi điện tử đó rất phổ biến với học sinh.”)
“Yes, but it’s unpopular with teachers and parents!)
(“Đúng, nhưng nó không phổ biến với giáo viên và phụ huynh!”)
6. “Your brother’s mobile phone is very good.“
(“Điện thoại di động của anh trai bạn rất tốt.”)
“No, it isn’t! It’s really bad.”
(“Không, không phải! Nó thực sự tệ.”)
7. “Are your speakers new?”
(“Loa của bạn có mới không?”)
“No, they’re old .“
(“Không, chúng cũ.”)
8. “I really like this bag”
(“Tôi thực sự thích chiếc túi này.”)
“It’s OK, but it isn’t very big. It’s quite small. “
(“Nó được, nhưng nó không to lắm. Nó khá nhỏ.“)