Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 8 2.1. Vocabulary – Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 –...

Bài 8 2.1. Vocabulary – Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm): Complete the words in the dialogue. (Hoàn thành các từ trong cuộc đối thoại.) A: What’s your favourite (1) meal? B

Giải Bài 8 2.1. Vocabulary – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

8. Complete the words in the dialogue.

(Hoàn thành các từ trong cuộc đối thoại.)

A: What’s your favourite (1) meal?

B: That’s (2) b_ _ _ _ _ _ _ _: (3) e_ _ _ and (4) b_ _ _ _, toast and (5) c_ _ _ _ l.

A: That’s hundreds of (6) c_ _ _ _ _ _s!

B: Yes, but it’s (7) d _ l_ _ _ _ _ _! And (8) l_ _ _ _ at school is only an (9) a _ _ _ _ and a (10) c_ _ _ _ _ sandwich. What about you?

A: Oh, easy – (11) d_ _ _ _ _! (12) C_ _ _ k_ _ or fish, lots of (13) v_ _ _ _ _ _ _ _ _, (14) y_ _ _ _ _ _ and water. It’s all good for me.

B: No muffins or (15) b_ _ _u_ _ _?

A: Never!

B: That’s boring.

A: No, it’s good!

Lời giải:

1. meal

2. breakfast

3. eggs

4. bacon

5. cereal

6. calories

7. delicious

8. lunch

9. apple

10. cheese

11. dinner

12. Chicken

13. vegetables

14. yoghurt

15. biscuits

A: What’s your favourite (1) meal?

(Bữa ăn yêu thích của bạn là gì?)

B That’s (2) breakfast: (3) eggs and (4) bacon, toast and (5) cereal.

(Đó là bữa sáng: trứng và thịt xông khói, bánh mì nướng và ngũ cốc.)

A That’s hundreds of (6) calories!

(Nó chứa hàng trăm calo!)

B Yes, but it’s (7) delicious! And (8) lunch at school is only an (9) apple and a (10) cheese sandwich. What about you?

(Đúng vậy, nhưng nó rất ngon! Và bữa trưa ở trường chỉ có một quả táo và một chiếc bánh mì kẹp phô mai. Còn bạn thì sao?)

A Oh, easy – (11) dinner! (12) Chicken or fish, lots of (13) vegetables, (14) yoghurt and water. It’s all good for me.

(Ồ, dễ dàng – bữa tối! Thịt gà hoặc cá, nhiều rau, sữa chua và nước. Tất cả đều tốt cho tôi.)

B No muffins or (15) biscuits?

(Không có bánh nướng xốp hoặc bánh quy à?)

A: Never!

(Không bao giờ!)

B: That’s boring.

(Thật là nhàm chán.)

A: No, it’s good!

(Không, nó tốt mà!)