Trả lời Bài 7 2.1. Vocabulary – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
7. Order the letters and write the words in the sentences.
(Sắp xếp các chữ cái và viết các từ trong câu.)
1. Our lunch (nuclh) is usually at 12.30.
(Bữa trưa của chúng tôi thường lúc 12.30.)
2. I’ve got a cheese ________ (swidchan) but I haven’t got an ________ (leppa).
3. There’s ________ (klim) and ________ (olac) in the fridge.
4. What’s your favourite ________ (fetrabsak)?
5. My brother can cook. Tonight we’ve got ________ (heknicc) for ________ (rindne).
6. ________ (sifnumf) are delicious but they aren’t good for you!
7. Let’s have something to drink. An orange ________ (ejiuc) for me and a chocolate ________ (msilkhkae) for you!
8. Vegetables like ________ (rcrtaso) and ________ (crleey) are very good for you.
Lời giải:
1. lunch |
2. sandwich, apple |
3. milk, cola |
4. breakfast |
5. chicken, dinner |
6. Muffins |
7. juice, milkshake |
8. carrots, celery |
2. I’ve got a cheese sandwich but I haven’t got an apple.
(Tôi có một chiếc bánh mì kẹp pho mát nhưng tôi không có một quả táo.)
3. There’s milk and cola in the fridge.
(Có sữa và cola trong tủ lạnh.)
4. What’s your favourite breakfast?
(Bữa sáng yêu thích của bạn là gì?)
5. My brother can cook. Tonight we’ve got chicken for dinner.
(Anh trai tôi có thể nấu ăn. Tối nay chúng ta có gà cho bữa tối.)
6. Muffins are delicious but they aren’t good for you!
(Bánh nướng xốp rất ngon nhưng chúng không tốt cho bạn!)
7. Let’s have something to drink. An orange juice for me and a chocolate milkshake for you!
(Hãy uống gì đó. Một nước cam cho tôi và một sô cô la sữa cho bạn!)
8. Vegetables like carrots and celery are very good for you.
(Các loại rau như cà rốt và cần tây rất tốt cho bạn.)