Hướng dẫn giải Bài 5 2.5. Listening and Vocabulary – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm). Hướng dẫn: Nội dung bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Listen and write the prices.
(Nghe và viết giá.)
1. bananas: __________
2. cookies: __________
3. crisps: __________
4. brown bread: __________
5. white bread: __________
Hướng dẫn:
Nội dung bài nghe:
A = Annie: T = Tom:
Annie: We’ve got everything on the shopping list. Let’s pay.
Tom: Can we get some bananas?
Annie: No, we can’t. They’re expensive – £3.50. We haven’t got a lot of money.
Tom: OK. How much are the chocolate chip cookies?
Annie: They’re £1.75. Let’s get some.
Tom: Great! What about crisps?
Annie: The big packet of cheese and onion crisps is £2.40. It’s a special price today.
Tom: Cool. Now let’s pay.
Annie: Have we got the bread? No we haven’t! The brown bread is £1.20 and the white is £1.65. Brown is good for you!
Tom: But white is good for toast!
Annie: OK!
Tạm dịch bài nghe:
Annie: Chúng ta đã có mọi thứ trong danh sách mua sắm. Hãy trả tiền.
Tom: Chúng ta có thể lấy một ít chuối không?
Annie: Không, chúng ta không thể. Chúng đắt lắm – 3,50 bảng Anh. Chúng ta không có nhiều tiền.
Tom: Được rồi. Bánh quy sô cô la bao nhiêu?
Annie: Chúng là 1,75 bảng. Hãy lấy một ít.
Tom: Tuyệt vời! Còn khoai tây chiên giòn thì sao?
Annie: Một gói lớn gồm phô mai và hành tây chiên giòn là £ 2,40. Nó có giá đặc biệt hôm nay.
Tom: Tuyệt. Bây giờ chúng ta hãy trả tiền.
Annie: Chúng ta có bánh mì chưa? Không, chúng ta không có! Bánh mì nâu là 1,20 bảng và bánh trắng là 1,65 bảng. Nâu thì tốt cho bạn!
Tom: Nhưng trắng thì tốt cho bánh mì nướng!
Annie: Được rồi!
Lời giải:
1. bananas: £3.50
2. cookies: £1.75
3. crisps: £2.40
4. brown bread: £1.20
5. white bread: 1.65