Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 5 1.8. Self – Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 –...

Bài 5 1.8. Self – Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm): Write negative sentences and questions. (Viết câu phủ định và câu hỏi.) 1. Gina’s got a nice dress for the party. (Gina có một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc

Hướng dẫn giải Bài 5 1.8. Self – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

5. Write negative sentences and questions.

(Viết câu phủ định và câu hỏi.)

1. Gina’s got a nice dress for the party.

(Gina có một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)

x _______________________________

? _______________________________

2. You’ve got two brothers.

(Bạn có hai anh trai.)

x _______________________________

? _______________________________

3. Pete and Torn have got a new car.

(Pete và Tom có có xe mới.)

x _______________________________

? _______________________________

4. We’ve got an English test today.

(Hôm nay chúng ta có bài kiểm tra tiếng Anh.)

x _______________________________

? _______________________________

5. I’ve got a problem with my computer.

(Tôi không gặp sự cố với máy tính của mình.)

x _______________________________

? _______________________________

6. Grant’s got a black jacket.

(Grant có áo khoác đen.)

x _______________________________

? _______________________________

7. Ian’s sister’s got long hair.

(Em gái Ian có tóc dài.)

x _______________________________

? _______________________________

Lời giải:

1.

Gina hasn’t got a nice dress for the party.

(Gina không có một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)

Has Gina got a nice dress for the party?

(Gina có một chiếc váy đẹp đi dự tiệc phải không?)

2.

You haven’t got two brothers.

(Bạn không có hai anh trai.)

Have you got two brothers?

(Bạn có hai anh trai phải không?)

3.

Pete and Tom haven’t got a new car.

(Pete và Tom không có có xe mới.)

Have Pete and Tom got a new car?

(Pete và Tom có xe hơi mới phải không?)

4.

We haven’t got an English test today.

(Hôm nay chúng ta không có bài kiểm tra tiếng Anh.)

Have we got an English test today?

(Hôm nay chúng ta có bài kiểm tra tiếng Anh phải không?)

5.

I haven’t got a problem with my computer.

(Tôi không gặp sự cố với máy tính của mình.)

Have you got a problem with your computer?

(Bạn gặp sự cố với máy tính phải không?)

6.

Grant hasn’t got a black jacket.

(Grant không có áo khoác đen.)

Has Grant got a black jacket?

(Grant có áo khoác đen phải không?)

7.

Ian’s sister hasn’t got long hair.

(Em gái Ian không có tóc dài.)

Has Ian’s sister got long hair?

(Em gái Ian có để tóc dài phải không?)