Giải chi tiết Bài 4 3.2. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
4. Make the sentences in Exercise 3 negative.
(Làm cho các câu trong bài tập 3 phủ định.)
1. I don’t have breakfast at 8.30. (Tôi không ăn sáng lúc 8.30.)
Lời giải:
2. We don’t go shopping at the weekend.
(Chúng tôi không đi mua sắm vào cuối tuần.)
3. My brother doesn’t spend a lot of time on his computer in the evening.
(Anh trai tôi không dành nhiều thời gian trên máy tính vào buổi tối.)
4. Eva doesn’t go to the cinema every Saturday.
(Eva không đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy hàng tuần.)
5. You don’t get good marks in English!
(Bạn không đạt điểm cao trong tiếng Anh!)
6. The teachers don’t give us lots of homework on Fridays.
(Các giáo viên không cho chúng tôi nhiều bài tập về nhà vào các ngày thứ Sáu.)
7. My cousin doesn’t have a big lunch every day.
(Anh họ của tôi không ăn trưa thịnh soạn mỗi ngày.)