Hướng dẫn giải Bài 3 7.6. Speaking – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3.Order the words to make phrases for agreeing and disagreeing.
(Sắp xếp các từ để tạo thành các cụm từ đồng ý và không đồng ý.)
1. agree / yes /
Yes. I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)
2. so / think / too / I
3. but / agree / I / sorry/ don’t
4. sure / not/ I’m
5. agree / don’t / I
6. right / that’s
7. right / maybe / you’re
8. disagree / but / sorry / I
9. true / that’s / perhaps
Lời giải:
2. I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.)
3. Sorry but I don’t agree. (Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý.)
4. I’m not sure. (Tôi không chắc.)
5. I don’t agree. (Tôi không đồng ý.)
6. That’s right. (Đúng vậy.)
7. Maybe you’re right. (Có lẽ bạn đúng.)
8. Sorry but I disagree. (Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý.)
9. Perhaps that’s true. (Có lẽ điều đó đúng.)