Giải chi tiết Bài 3 7.3. Reading and Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the article again. Mark the sentences ✓ (right), X (wrong) or ? (doesn’t say).
(Đọc lại bài viết. Đánh dấu các câu ✓ (đúng), X (sai) hoặc ? (không nói).)
____ |
1. Carly lost her phone at a café in London. (Carly bị mất điện thoại tại một quán cà phê ở London.) |
____ |
2. She travelled to London with classmates. (Cô ấy đã đi du lịch đến London với các bạn cùng lớp.) |
____ |
3. Someone took her phone from her pocket. (Ai đó đã lấy điện thoại từ trong túi của cô ấy.) |
____ |
4. She didn’t use her phone that day. (Cô ấy đã không sử dụng điện thoại của mình vào ngày hôm đó.) |
____ |
5. Her dad is buying her the newest phone for her birthday. (Bố của cô ấy đang mua cho cô ấy chiếc điện thoại mới nhất cho ngày sinh nhật của cô ấy.) |
____ |
6. She missed her phone a lot. (Cô ấy nhớ điện thoại của mình lắm.) |
Lời giải:
1. X |
2. ✓ |
3. X |
4. X |
5. ? |
6. ✓ |
1. X
=> Sai: Carly lost her phone in a train to London.
(Carly bị mất điện thoại trong chuyến tàu đến London.)
2. ✓
3. X
=> Sai: She put it on a seat on the train and didn’t put it back in her bag.
(Cô ấy đặt nó trên ghế trên tàu và không cất lại vào túi xách của mình.)
4. X
=> Sai: She used her phone that day.
(Cô ấy đã sử dụng điện thoại của mình vào ngày hôm đó.)
5. ?
=> Không nói
6. ✓