Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 3 7.1. Vocabulary – Unit 7 SBT Tiếng Anh 6 –...

Bài 3 7.1. Vocabulary – Unit 7 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm): Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs below. (Hoàn thành các câu với dạng Quá khứ Đơn của các động từ dưới đây

Giải chi tiết Bài 3 7.1. Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

3.Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs below.

(Hoàn thành các câu với dạng Quá khứ Đơn của các động từ dưới đây.)

become begin buy can eat

sell understand write

1. Last week my dad sold his car for a lot of money.

(Tuần trước, bố tôi đã bán chiếc xe hơi của mình với giá rất nhiều tiền.)

2. I ____ everything the teacher said.

3. We ____ an essay in class yesterday.

4. James ____ a big piece of cake and was ill on his birthday.

5. I ____ swim when I was eight years old.

6. Sue ____ a good dictionary last week.

7. The concert ____ at 8.00 and finished at 11.00.

8. My sister Katy ____ a teacher in 2016.

Lời giải:

2. understood

3. wrote

4. ate

5. could

6. bought

7. began

8. became

1. I understood everything the teacher said.

(Tôi đã hiểu tất cả những gì giáo viên nói.)

2. We wrote an essay in class yesterday.

(Chúng tôi đã viết một bài luận trong lớp ngày hôm qua.)

3. James ate a big piece of cake and was ill on his birthday.

(James đã ăn một miếng bánh lớn và bị ốm trong ngày sinh nhật của mình.)

4. I could swim when I was eight years old.

(Tôi biết bơi khi tôi tám tuổi.)

5. Sue bought a good dictionary last week.

(Sue đã mua một cuốn từ điển tốt vào tuần trước.)

6. The concert began at 8.00 and finished at 11.00.

(Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ và kết thúc lúc 11 giờ.)

7. My sister Katy became a teacher in 2016.

(Chị gái tôi, Katy đã trở thành giáo viên vào năm2016.)

  1. I understood everything the teacher said.

(Tôi đã hiểu tất cả những gì giáo viên nói.

  1. We wrote an essay in class yesterday.

(Chúng tôi đã viết một bài luận trong lớp ngày hôm qua.)

  1. James ate a big piece of cake and was ill on his birthday.

(James đã ăn một miếng bánh lớn và bị ốm trong ngày sinh nhật của mình.)

  1. I could swim when I was eight years old.

(Tôi biết bơi khi tôi tám tuổi.)

  1. Sue bought a good dictionary last week.

(Sue đã mua một cuốn từ điển tốt vào tuần trước.)

  1. The concert began at 8.00 and finished at 11.00.

(Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ và kết thúc lúc 11 giờ.)

  1. My sister Katy became a teacher in 2016.

(Chị gái tôi, Katy đã trở thành giáo viên vào năm 2016.)