Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 3 2.5. Listening and Vocabulary – Unit 2 SBT Tiếng Anh...

Bài 3 2.5. Listening and Vocabulary – Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh buồm): Listen and tick the foods they must buy. (Lắng nghe và đánh dấu vào các loại thực phẩm họ phải mua.) 1. ❑ milk 6. ❑ yoghurt ❑ butter 7

Trả lời Bài 3 2.5. Listening and Vocabulary – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm). Gợi ý: Nội dung bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Listen and tick the foods they must buy.

(Lắng nghe và đánh dấu vào các loại thực phẩm họ phải mua.)

1. ❑ milk 6. ❑ yoghurt

2. ❑ butter 7. ❑ fish fingers

3. ❑ bread 8. ❑ ice cream

4. ❑ eggs 9. ❑ cheese

5. ❑ cereal 10. ❑ baked beans

Hướng dẫn:

Nội dung bài nghe:

Annie: Tom, you aren’t busy. Come shopping with me – to the supermarket. You can help.

Tom: OK. No problem. What’s on the list? The fridge is empty!

Annie: Yeah, we haven’t got any milk or butter. And there isn’t any bread.

Tom: Yeah, no toast for breakfast!

Annie: There are some eggs and there’s a packet of cereal.

Tom: Cereal but no milk – ugh!

Annie: Mmm … OK, I’ve got all that on the list. And some yoghurt – fruit yoghurt. Anything else?

Tom: Put fish fingers on the list – they’re quick and easy.

Annie: They aren’t good for you.

Tom: Look, you’ve got ice cream – and it isn’t good for you!

Annie: OK, OK!

Tom: We haven’t got any cheese. And maybe some tins of baked beans.

Annie: Good idea. We can have a cheese omelette tonight.

Tom: With fish fingers!

Annie: Tom! Let’s go.

Tạm dịch bài nghe:

Annie: Tom, bạn không bận. Đi mua sắm với tôi – đến siêu thị. Bạn có thể giúp.

Tom: Được rồi. Không vấn đề gì. Có gì trong danh sách? Tủ lạnh trống rỗng!

Annie: Vâng, chúng ta không có sữa hoặc bơ. Và không có bánh mì.

Tom: Vâng, không có bánh mì nướng cho bữa sáng!

Annie: Có một số quả trứng và một gói ngũ cốc.

Tom: Ngũ cốc nhưng không có sữa – ugh!

Annie: Mmm … OK, tôi có tất cả những thứ đó trong danh sách. Và một ít sữa chua – sữa chua trái cây. Còn gì nữa không?

Tom: Đưa lát cá tẩm bột vào danh sách – chúng nhanh chóng và dễ dàng.

Annie: Chúng không tốt cho bạn.

Tom: Nhìn này, bạn có kem – và nó không tốt cho bạn!

Annie: Được rồi, được rồi!

Tom: Chúng ta không có bất kỳ phô mai nào. Và có lẽ thêm vài hộp đậu nướng.

Annie: Ý kiến hay. Tối nay chúng ta có thể ăn một món trứng rán phô mai.

Tom: Với những những lát cá tẩm bột!

Annie: Tom! Đi nào

Lời giải:

1,2, 3,6, 7, 8,9 10

1. ✔ milk 6. ✔ yoghurt

2. ✔ butter 7. ✔ fish fingers

3. ✔ bread 8. ✔ ice cream

4. ❑ eggs 9. ✔ cheese

5. ❑ cereal 10. ✔baked beans