Giải chi tiết Bài 2 5.4. Grammar – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the table.
(Hoàn thành bảng.)
Comparative |
Superlative |
|
nice |
nicer |
the nicest |
fit |
fitter |
|
cute |
cuter |
|
funny |
funnier |
|
important |
more important |
|
long |
longer |
|
interesting |
more interesting |
|
intelligent |
more intelligent |
|
easy |
easier |
Lời giải:
Comparative (so sánh hơn)
(so sánh hơn) |
Comparative (so sánh nhất) |
|
Nice (tốt, đẹp) |
nicer |
the nicest |
Fit (khoẻ) |
fitter |
the fittest |
Cute (dễ thương) |
cuter |
the cutest |
Funny (vui nhộn) |
funnier |
the funniest |
Important (quan trọng) |
more important |
the most important |
Long (dài) |
longer |
the longest |
Interesting (thú vị) |
more interesting |
the most interesting |
Intelligent (thông minh) |
more intelligent |
the most intelligent |
Easy (dễ dàng) |
easier |
the easiest |