Giải chi tiết Bài 2 4.4. Grammar – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm). Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Mark the sentences N (now) or R (regular).
(Đánh dấu các câu N (bây giờ) hoặc R (thông thường).)
1. R I usually have a shower before breakfast.
2. ❑ My dad always drives to work.
3. ❑ Katy is swimming at the moment.
4. ❑ Pete is waiting for me at the bus stop.
5. ❑ We don’t have dinner at 6.30 at the weekend.
6. ❑ My sister sometimes plays games on her computer.
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
1. Tôi thường tắm trước khi ăn sáng.
2. Bố tôi luôn lái xe đi làm.
3. Hiện tại Katy đang đi bơi.
4. Pete đang đợi tôi ở trạm xe buýt.
5. Chúng tôi không ăn tối lúc 6h30 cuối tuần.
6. Em gái tôi thỉnh thoảng chơi trò chơi trên máy tính của cô ấy.
Lời giải:
2.R |
3.N |
4.N |
5.R |
6.R |